| Từ | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| ハンサム[な] | ハンサム[な] | đẹp trai |
| きれい[な] | きれい[な] | đẹp, sạch |
| 静か[な] | しずか[な] | yên tĩnh |
| にぎやか[な] | にぎやか[な] | náo nhiệt |
| 有名[な] | ゆうめい[な] | nổi tiếng |
| 親切[な] | しんせつ[な] | tốt bụng, thân thiện |
| 元気[な] | げんき[な] | khỏe |
| 暇[な] | ひま[な] | rảnh rỗi |
| 便利[な] | べんり[な] | tiện lợi |
| すてき[な] | すてき[な] | đẹp, hay |
| 大きい | おおきい | lớn, to |
| 小さい | ちいさい | bé, nhỏ |
| 新しい | あたらしい | mới |
| 古い | ふるい | cũ |
| いい(よい) | いい(よい) | tốt |
| 悪い | わるい | xấu |
| 暑い、熱い | あつい | nóng |
| 寒い | さむい | lạnh, rét (dùng cho thời tiết) |
| 冷たい | つめたい | lạnh, buốt (dùng cho cảm giác) |
| 難しい | むずかしい | khó |
| 易しい | やさしい | dễ |
| 高い | たかい | đắt, cao |
| 安い | やすい | rẻ |
| 低い | ひくい | thấp |
| おもしろい | おもしろい | thú vị, hay |
| おいしい | おいしい | ngon |
| 忙しい | いそがしい | bận |
| 楽しい | たのしい | vui |
| 白い | しろい | trắng |
| 黒い | くろい | đen |
| 赤い | あかい | đỏ |
| 青い | あおい | xanh da trời |
| 桜 | さくら | anh đào (hoa, cây) |
| 山 | やま | núi |
| 町 | まち | thị trấn, thị xã, thành phố |
| 食べ物 | たべもの | đồ ăn |
| 車 | くるま | xe ô tô |
| 所 | ところ | nơi, chỗ |
| 寮 | りょう | kí túc xá |
| 勉強 | べんきょう | học |
| 生活 | せいかつ | cuộc sống, sinh hoạt |
| [お]仕事 | [お]しごと | công việc (~をします:làm việc) |
| どう | どう | thế nào |
| どんな~ | どんな~ | ~ như thế nào |
| どれ | どれ | cái nào |
| とても | とても | rất, lắm |
| あまり | あまり | không ~ lắm |
| そして | そして | và, thêm nữa (dùng để nối 2 câu) |
| ~が、~ | ~が、~ | ~, nhưng ~ |
| お元気ですか。 | おげんきですか。 | Anh/chị có khỏe không? |
| そうですね。 | そうですね。 | Thế à./ Để tôi xem. (cách nói trong lúc suy nghĩ câu trả lời) |
| — | —– | —– |
| 日本の生活に慣れましたか。 | 日本の生活に慣れましたか。 | Anh/Chị đã quen với cuộc sống ở Nhật chưa? |
| [~、]もう一杯 いかがですか。 | [~、]もう一杯 いかがですか。 | Anh/ chị dùng thêm một chén [~] nữa được không ạ? |
| いいえ、けっこうです。 | いいえ、けっこうです。 | Không, đủ rồi ạ. |
| もう~です[ね]。 | もう~です[ね]。 | Đã ~ rồi nhỉ./ Đã ~ rồi, đúng không ạ? |
| そろそろ失礼します。 | そろそろしつれいします。 | Sắp đến lúc tôi phải xin phép rồi./ Đã đến lúc tôi phải về. |
| また いらっしゃってください。 | また いらっしゃってください。 | Lần sau anh/ chị lại đến chơi nhé. |
| 富士山 | ふじさん | Núi Phú Sĩ (ngọn núi cao nhất Nhật Bản) |
| 琵琶湖 | びわこ | Hồ Biwa |
| シャンハイ | シャンハイ | Thượng Hải (上海) |
| 七人の 侍 | しちにんの さむらい | “bảy chàng võ sĩ Samurai” (tên một bộ phim kinh điển của đạo diễn Kurosawa Akira) |
| 金閣寺 | きんかくじ | Chùa Kinkaku-ji (chùa vàng) |
Updating
Updating