Từ | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
立ちます | たちます | đứng |
座ります | すわります | ngồi |
使います | つかいます | dùng, sử dụng |
置きます | おきます | đặt, để |
作ります,造ります | つくります | làm, chế tạo, sản xuất |
売ります | うります | bán |
知ります | しります | biết |
住みます | すみます | sống, ở |
研究します | けんきゅうします | nghiên cứu |
知っています | しっています | biết |
[大阪に]住んでいます | [おおさかに~]すんでいます | sống [ở Osaka] |
資料 | しりょう | tài liệu, tư liệu |
カタログ | カタログ | ca-ta-lô |
時刻表 | じこくひょう | bảng giờ tàu chạy |
服 | ふく | quần áo |
製品 | せいひん | sản phẩm |
ソフト | ソフト | phần mềm |
専門 | せんもん | chuyên môn |
歯医者 | はいしゃ | nha sĩ |
床屋 | とこや | hiệu cắt tóc |
プレイガイド | プレイガイド | quầy bán vé (trong nhà hát) |
独身 | どくしん | độc thân |
— | —– | —– |
特に | とくに | đặc biệt |
思い出します | おもいだします | nhớ lại, hồi tưởng |
ご家族 | ごかぞく | gia đình (dùng cho người khác) |
いらっしゃいます | いらっしゃいます | thể kính trọng của 「います」 |
高校 | こうこう | trường trung học phổ thông |
日本橋 | にほんばし | Tên một khu phố buôn bán ở Osaka |
Updating
Updating