Từ | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
遊びます | あそびます | chơi |
泳ぎます | およぎます | bơi |
迎えます | むかえます | đón |
疲れます | つかれます | mệt |
[手紙を~]出します | [てがみを~]だします | gửi[thư] |
[喫茶店に~]入ります | [きっさてんに~]はいります | vào [quán giải khát] |
[喫茶店を~]出ます | [きっさてんを~]でます | ra, ra khỏi [quán giải khát] |
結婚します | けっこんします | kết hôn, lập gia đình, cưới かいものします |
散歩します | さんぽします | đi dạo [ở công viên] |
結婚します | けっこんします | kết hôn, lập gia đình, cưới かいものします |
[公園を]散歩します | [こうえんを]さんぽします | đi dạo [ở công viên] |
大変「な」 | たいへん「な」 | vất vả, khó khăn, khổ |
欲しい | ほしい | muốn có |
寂しい | さびしい | buồn, cô đơn |
広い | ひろい | rộng |
狭い | せまい | chật, hẹp |
市役所 | しやくしょ | văn phòng hành chính quận, thành phố |
プール | プール | bể bơi |
川 | かわ | sông |
経済 | けいざい | kinh tế |
美術 | びじゅつ | mỹ thuật |
釣り | つり | việc câu cá (~をします:câu cá) |
スキー | スキー | việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết) |
会議 | かいぎ | họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp) |
登録 | とうろく | việc đăng ký (~をします:đăng ký) |
週末 | しゅうまつ | cuối tuần |
~ごろ | ~ごろ | Khoảng ~ (dùng cho thời gian) |
何か | なにか | cái gì đó |
どこか | どこか | đâu đó, chỗ nào đó |
おなかがすきました。 | おなかがすきました。 | (tôi) đói rồi. |
おなかがいっぱいです。 | おなかがいっぱいです。 | (tôi) no rồi. |
のどが かわきました。 | のどが かわきました。 | (tôi) khát. |
そうですね。 | そうですね。 | Đúng thế. (câu nói khi muốn tỏ thái độ tán thành với người cùng nói chuyện) |
そうしましょう。 | そうしましょう。 | Nhất trí. Chúng ta thống nhất như thế. |
— | — | —– |
ご注文は? | ご注文は? | Anh/Chị dùng món gì ạ (cách hỏi khách của nhân viên nhà hàng) |
ていしょく | ていしょく | Cơm suất, cơm phần |
牛どん | ぎゅうどん | món cơm thịt bò |
[少々]お待ちください。 | [しょうしょう]おまちください。 | Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút]. |
別々に | べつべつに | riêng ra/ để riêng |
ロシア | ロシア | Nga |
つるや | つるや | tên một nhà hàng (giả tưởng) |
おはようテレビ | おはようテレビ | Tên một chương trình truyền hình (giả tưởng) |
Updating
Updating