Kanji N3 – Bài 6_1

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 1.報 BÁO ほう 予報 DỰ BÁO よほう Dự báo 報告 BÁO CÁO ほうこく Báo cáo 2.晴 TÌNH は・れる 晴れる…

Kanji N3 – Bài 6_2

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 1.求 CẦU きゅう/もと・れる 要求 YẾU CẦU ようきゅう Yêu cầu, đòi hỏi 求人 CẦU NHÂN きゅうじん Việc tuyển người làm…

Kanji N3 – Bài 6_3

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 1.球 CẦU きゅう 地球 ĐỊA CẦU ちきゅう Trái đất 野球 DàCẦU やきゅう Bóng chày 電球 ĐIỆN CẦU でんきゅう Bóng đèn…

Kanji N3 – Bài 6_4

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 1.戦 CHIẾN せん/たたか・う 戦後 CHIẾN HẬU せんご Sau chiến tranh 戦争 CHIẾN TRANH せんそう Chiến tranh 戦う CHIẾN…

Kanji N3 – Bài 6_5

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 1.化 HÓA か/け 文化 VĂN HÓA ぶんか Văn hóa ○○化 HÓA か (thay đổi theo hướng….) ~ hóa 化学…

Kanji N3 – Bài 6_6

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa 1.政 CHÍNH せい 政治 CHÍNH TRỊ せいじ Chính trị 政治家 CHÍNH TRỊ GIA せいじか Chính trị gia 2.府…

Từ vựng IT note

Từ vựng Cách đọc/ghi chú Ý nghĩa エクスプロイトコード ソフトウェアやハードウェアの脆弱性を悪用する為に作成されたプログラム。 エクスプロイトキット 複数のエクスプロイトコードや管理機能を統合したソフトウェア。 テンペスト コンピューターのディスプレイから発する微弱の電磁波を傍受し、表示内容を盗み見すること サイドチャネル 暗号装置が発する電磁波・熱・消費電力・処理時間などを外部から観測し、暗号解読手掛かりにする方法 MITM・中間攻撃 Man In The Middle 通信を行う2者の間に割り込んで、両者が交換する情報を自分のものとすり替えることによって、誰にも気づかなく盗聴すること MITN Man In The…