| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 1.調 | ĐIỀU | ちょう/しらべ・る | |
| 調子 | ĐIỀU TỬ | ちょうし | Tình trạng |
| 強調 | CƯỜNG ĐIỀU | きょうちょう | Nhấn mạnh, cường điệu |
| 調べる | ĐIỀU | しらべる | Điều tra |
| 2.査 | TRA | さ | |
| 調査 | ĐIỀU TRA | ちょうさ | Sự điều tra |
| 3.移 | DI | い/うつ・る/うつ・す | |
| 移動 | DI ĐỘNG | いどう | Di chuyển, chuyển động |
| 移る | DI | うつる | Di chuyển (tự động từ) |
| 移す | DI | うつす | Di chuyển (tha động từ) |
| 4.難 | NAN | なん/ むずか・しい | |
| 困難(な) | KHỐN NAN | こんなん | khó khăn, khốn khổ |
| 難問 | NAN VẤN | なんもん | Vấn đề khó khăn |
| 難しい | NAN | むずかしい | Khó |
| 5.簡 | GIẢN | かん | |
| 簡単(な) | GIẢN ĐƠN | かんたん | Đơn giản |
| 6.単 | ĐƠN | たん | |
| 単語 | ĐƠN NGỮ | たんご | Từ vựng |
| 単位 | ĐƠN VỊ | たんい | Đơn vị, tín chỉ |
| 7.感 | CẢM | かん | |
| 感じる | CẢM | かんじる | Cảm giác, cảm nhận |
| 感動 | CẢM ĐỘNG | かんどう | Cảm động |
| 8.想 | TƯỞNG | そう | |
| 感想 | CẢM TƯỞNG | かんそう | Cảm tưởng |
| 予想 | DỰ TƯỞNG | よそう | Nghĩ, tưởng tượng |