Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.砂 | SA | さ/すな | |
砂糖 | SA ĐƯỜNG | さとう | Đường |
砂 | SA | すな | Cát |
2.塩 | DIÊM | えん/しお | |
食塩 | THỰC DIÊM | しょくえん | Muối ăn |
塩 | DIÊM | しお | Muối |
3.油 | DU | ゆ/あぶら | |
しょう油 | DU | しょうゆ | Nước tương |
石油 | THẠCH DU | せきゆ | Dầu (xăng) |
灯油 | ĐĂNG DU | とうゆ | Dầu hỏa |
油 | DU | あぶら | Dầu |
4.緑 | LỤC | りょく/みどり | |
緑茶 | LỤC TRÀ | りょくちゃ | Trà xanh |
緑(色) | LỤC SẮC | みどり(いろ) | Màu xanh |
5.紅 | HỒNG | こう/べに | |
紅茶 | HỒNG TRÀ | こうちゃ | Trà |
口紅 | KHẨU HỒNG | くちべに | Son môi |
6.冊 | SÁCH | さつ | |
~冊 | SÁCH | さつ | Đơn vị đếm (quyển) |
冊数 | SÁCH SỐ | さっすう | Số bản copies |
7.個 | CÁ | こ | |
~個 | CÁ | こ | ĐƠn vị đếm vật |
個数 | CÁ SỐ | こすう | Số vật |
個人 | CÁ NHÂN | こじん | cá nhân |
8.枚 | MAI | まい | |
~枚 | MAI | まい | Đơn vị đếm (tờ) |
枚数 | MAI SỐ | まいすう | Số tờ |