| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 1.役 | DỊCH | やく | |
| 市役所 | THỊ DỊCH SỞ | しやくしょ | Cơ quan hành chính |
| 役に立つ | DỊCH LẬP | やくにたつ | Có ích, có lợi |
| 役員 | DỊCH VIÊN | やくいん | Viên chức, cán bộ |
| 2.郵 | BƯU | ゆう | |
| 郵便 | BƯU TIỆN | ゆうびん | Bưu điện, dịch vụ bưu điện |
| 3.局 | CỤC | きょく | |
| 郵便局 | BƯU TIỆN CỤC | ゆうびんきょく | Bưu điện, bưu cục |
| 薬局 | DƯỢC CỤC | やっきょく | Nhà thuốc |
| 4.交 | GIAO | こう | |
| 交番 | GIAO PHIÊN | こうばん | Đồn cảnh sát |
| 交通 | GIAO THÔNG | こうつう | Giao thông |
| 交換 | GIAO HOÁN | こうかん | Trao đổi, đổi |
| 5.差 | SAI | さ/さ・し | |
| 差 | SAI | さ | Khoảng cách, sự khác biệt |
| 差し出す | SAI | さしだす | Đưa ra, vươn ra |
| 差出人 | SAI | さしだしにん | Người gửi |
| 6.点 | ĐIỂM | てん | |
| 交差点 | GIAO SAI ĐIỂM | こうさてん | Ngã tư |
| 点数 | ĐIỂM SỐ | てんすう | Điểm số |
| ~点 | ĐIỂM | てん | Điểm |
| 7.橋 | KIỀU | はし/きょう | |
| 歩道橋 | BỘ ĐẠO KIỀU | ほどうきょう | Cầu đi bộ, cầu vượt |
| 橋 | KIỀU | はし | Cầu |
| 8.公 | CÔNG | こう | |
| 公園 | CÔNG VIÊN |