Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.球 | CẦU | きゅう | |
地球 | ĐỊA CẦU | ちきゅう | Trái đất |
野球 | DÃ CẦU | やきゅう | Bóng chày |
電球 | ĐIỆN CẦU | でんきゅう | Bóng đèn tròn |
2.決 | QUYẾT | けつ/き・める/き・まる | |
決して | QUYẾT | けっして | Nhất định, nhất quyết….không…. |
決定 | QUYẾT ĐỊNH | けってい | Quyết định |
決める | QUYẾT | きめる | Quyết định (tha động từ) |
決まる | QUYẾT | きまる | Quyết định (tự động từ) |
3.勝 | THẮNG | しょう/か・つ | |
優勝 | ƯU THẮNG | ゆうしょう | Chiến thắng |
決勝 | QUYẾT THẮNG | けっしょう | Trận chung kết/ Quyết thắng |
勝つ | THẮNG | かつ | Chiến thắng |
4.対 | ĐỐI | たい | |
1対2 | ĐỐI | たい | (tỷ số) 1:2 |
反対 | PHẢN ĐỐI | はんたい | Phản đối |
5.流 | LƯU | なが・す/なが・れる | |
流れる | LƯU | ながれる | Trôi theo (tự động từ) |
流す | LƯU | ながす | Thả trôi (tha động từ) |
6.負 | PHỤ | ふ/まけ・る | |
勝負 | THẮNG PHỤ | しょうぶ | Thắng bại |
負ける | PHỤ | まける | Thua, thất bại |
7.投 | ĐẦU | とう/な・げる | |
投手 | ĐẦU THỦ | とうしゅ | Người phát bóng (bóng chày) |
投げる | ĐẦU | なげる | Ném |
8.果 | QUẢ | か | |
結果 | KẾT QUẢ | けっか | Kết quả |
果物 | QUẢ VẬT | くだもの | Hoa quả |