Kanji N3 – Bài 5_3

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa
1.練 LUYỆN れん
練習 LUYỆN TẬP れんしゅう Luyện tập
2. TỐI さい/もっと・も
最近 TỐI CẬN さいきん Gần đây
最初 TỐI SƠ さいしょ Trước tiên, đầu tiên
最後 TỐI HẬU さいご Cuối cùng
最も TỐI もっとも Hơn nhất, vô cùng, cực kỳ
3. THÍCH てき
適当 ĐÍCH ĐƯƠNG てきとう Thích hợp, phù hợp, đúng
快適 KHOÁI ĐÍCH かいてき Thoải mái, khoan khoái
4. TUYỂN せん/えら・ぶ
選挙 TUYỂN CỬ せんきょ Tuyển cử, bầu cử
選手 TUYỂN THỦ せんしゅ Tuyển thủ
選ぶ TUYỂN えらぶ Lựa chọn
5. VI ちが・う/ちが・える
違う VI ちがう Khác, sai
間違い GIAN VI まちがい Lỗi sai, khác
間違う GIAN VI まちがう Phạm lỗi, nhầm
間違える GIAN VI まちがえる Phạm lỗi, nhầm
6. TRỰC ちょく/ なお・る/なお・す
直線 TRỰC TUYẾN ちょくせん Đường thẳng
直接 TRỰC TIẾP ちょくせつ Trực tiếp
直る TRỰC なおる Sửa chữa (tự động từ)
直す TRỰC なおす Sửa chữa (tha động từ)
7. PHỤC ふく
復習 PHỤC TẬP ふくしゅう Ôn bài
往復 VÃNG PHỤC おうふく KHứ hồi (cả đi về)
回復 HỒI PHỤC かいふく Hồi phục
8. TỪ じ/やめ・る
辞書 TỪ THƯ じしょ Từ điển
辞める TỪ やめる Từ bỏ
9.宿 TÚC しゅく/やど
宿題 TÚC ĐỀ しゅくだい Bài tập về nhà
下宿 HẠ TÚC げしゅく Nhà trọ
宿 TÚC やど Chỗ trọ, tạm trú

Share:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *