Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
結晶 | KẾT TINH | けっしょう | kết tinh |
賭ける | かける | cá độ, đặt cược | |
威力 | UY LỰC | いりょく | bề thế, sức mạnh như là power, uy lực |
短気 | ĐOẢN KHÍ | たんき | nóng nảy |
警部 | CẢNH BỘ | けいぶ | thanh tra cảnh sát |
駆け足 | KHU TÚC | かけあし | sự chạy nhanh, sự nhanh |
短縮 | ĐOẢN SÚC | たんしゅく | sự rút ngắn |
中指 | TRUNG CHỈ | なかゆび | ngón giữa |
気質 | KHÍ CHẤT | かたぎ | khí chất, tính khí |
出入り口 | XUẤT NHẬP KHẨU | でいりぐち | cửa ra vào |
高原 | CAO NGUYÊN | こうげん | cao nguyên |
君主 | QUÂN CHỦ | くんしゅ | quân chủ, quyền |
軍事 | QUÂN SỰ | ぐんじ | binh quyền, quân sự |
あざ笑う | TIẾU | あざわらう | cười đểu, cười khẩy, cười bằng mũi |
欺く | KHI | あざむく | lừa đảo, lừa gạt |
介入 | GIỚI NHẬP | かいにゅう | sự can thiệp |
一括 | NHẤT QUÁT | いっかつ | gộp, tổng cộng |
降伏 | HÀNG PHỤC | こうふく | sự đầu hàng, đầu hàng |
答え | ĐÁP | こたえ | trả lời, sự đáp lại |
田園 | ĐIỀN VIÊN | でんえん | vùng nông thôn, miền quê |
俺 | おれ | tao, tôi | |
意欲 | Ý DỤC | いよく | sự mong muốn, sự ước muốn |
決行 | QUYẾT HÀNH | けっこう | tiến hành, thực hiện |
現行 | HIỆN HÀNH | げんこう | hiện hành |
不可欠 | BẤT KHẢ KHIẾM | ふかけつ | cái không thể thiếu được |
隠居 | ẨN CƯ | いんきょ | về hưu |
炭素 | THÁN TỐ | たんそ | các bon |
単調 | ĐƠN ĐIỀU | たんちょう | đơn điệu, tẻ nhạt |
政策 | CHÁNH SÁCH | せいさく | chánh sách |
成熟 | THÀNH THỤC | せいじゅく | sự thành thục, chín muồi |
一面 | NHẤT DIỆN | いちめん | cả bề mặt, toàn bộ |
字 | TỰ | あざ | chữ |
晴天 | TÌNH THIÊN | せいてん | thời tiết đẹp |
軒並み | HIÊN TỊNH | のきなみ | dãy nhà sát nhau, nhà liền tường liền mái với nhau |
会見 | HỘI KIẾN | かいけん | cuộc phỏng vấn, buổi họp báo |
星座 | TINH TỌA | せいざ | chòm sao |
誠実 | THÀNH THỰC | せいじつ | chân thành, thành thật |
盛装 | THỊNH TRANG | せいそう | quần áo ăn mặc lộng lẫy |
弛む | たるむ | chảy sệ, lới lỏng | |
節 | TIẾT | せつ | đốt gỗ, khớp, đầu nối |
貨幣 | HÓA TỆ | かへい | tiền tệ, tiền, là cả tiền xu cả tiền giấy |
点検 | ĐIỂM KIỂM | てんけん | kiểm tra |
圧迫 | ÁP BÁCH | あっぱく | sự áp bức, sự áp chế |
断然 | ĐOẠN NHIÊN | だんぜん | rõ ràng, hoàn toàn |
宛てる | あてる | gửi đến | |
長々 | TRƯỜNG | ながなが | Dài dòng, tràng giang đại hải |
語彙 | NGỮ | ごい | từ vựng |
煙たい | YÊN | けむたい | ngạt thở vì khói, ngột ngạt |
弾力 | ĐÀN LỰC | だんりょく | lực đàn hồi, sự co dãn |
近付く | CẬN PHÓ | ちかづく | gần tới, gần đến |