Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
和やか | HÒA | なごやか | hòa nhã, thư thái, thân mật |
先に | TIÊN | さきに | phía trước, trước mặt |
公立 | CÔNG LẬP | こうりつ | công lập |
独裁 | ĐỘC TÀI | どくさい | chế độ độc tài, sự độc tài |
看護 | KHÁN HỘ | かんご | chăm sóc bệnh nhân |
兎も角 | THỎ GIÁC | ともかく | tóm lại, nói chung |
国定 | QUỐC ĐỊNH | こくてい | dân tộc, quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào |
土産 | THỔ SẢN | みやげ | quà lưu niệm |
埋め込む | MAI NHẬP | うめこむ | chôn cất |
何気ない | HÀ KHÍ | なにげない | ngẫu nhiên, tình cờ, không cố ý |
心細い | TÂM TẾ | こころぼそい | không có hi vọng, không hứa hẹn, bất an |
学士 | HỌC SĨ | がくし | cử nhân |
楽譜 | LẠC PHỔ | がくふ | bản nhạc, sheet nhạc |
馴らす | ならす | thuần hoá (động vật) | |
拵える | こしらえる | tạo ra, làm ra | |
雪崩 | TUYẾT BĂNG | なだれ | tuyết lở |
慣用 | QUÁN DỤNG | かんよう | thường sử dụng, theo lệ thường |
同盟 | ĐỒNG MINH | どうめい | đồng minh |
小切手 | TIỂU THIẾT THỦ | こぎって | ngân phiếu, séc ngân hàng |
観覧 | QUAN LÃM | かんらん | sự tham quan, tham quan |
読者 | ĐỘC GIẢ | どくしゃ | bạn đọc, đọc giả |
同封 | ĐỒNG PHONG | どうふう | sự gửi kèm theo |
慣例 | QUÁN LỆ | かんれい | có tính lề thói tập quán, tập quán |
小柄 | TIỂU BÍNH | こがら | nhỏ con |
動力 | ĐỘNG LỰC | どうりょく | động lực |
歓声 | HOAN THANH | かんせい | sự hoan hô, tiếng hoan hô |
効率 | HIỆU SUẤT | こうりつ | hiệu suất, năng suất |
名残 | DANH TÀN | なごり | dấu vết, tàn dư |
寛容 | KHOAN DUNG | かんよう | bao dung, khoan dung |
過ち | QUÁ | あやまち | lỗi lầm, sai lầm |
還暦 | HOÀN LỊCH | かんれき | tuổi 60, mừng thọ |
独占 | ĐỘC CHIẾM | どくせん | độc chiếm |
情けない | TÌNH | なさけない | đáng thương, thảm hại |
国防 | QUỐC PHÒNG | こくぼう | quốc phòng, sự quốc phòng |
蓋 | ふた | cái nắp nồi | |
街 | NHAI | まち | phố, khu |
怒鳴る | NỘ MINH | どなる | gào lên, hét lên |
土手 | THỔ THỦ | どて | đê, bờ |
告白 | CÁO BẠCH | こくはく | sự thú nhận, sự thú tội |
梅干 | MAI KIỀN | うめぼし | ô mai |
国有 | QUỐC HỮU | こくゆう | quốc hữu, sở hữu quốc gia |
土俵 | THỔ BIỂU | どひょう | đấu trường, vũ đài |
生臭い | SANH XÚ | なまぐさい | có mùi cá, có mùi máu, mùi tanh |
名付ける | DANH PHÓ | なづける | đặt tên, gọi tên |
迚も | とても | rất, cực kỳ | |
浮気 | PHÙ KHÍ | うわき | Bắt cá 2 tay. Ngoại tình |
生身 | SANH THÂN | なまみ | người trần mắt thịt |
慣らす | QUÁN | ならす | làm cho quen, khởi động, làm nóng (cơ thể) |
馴れ馴れしい | なれなれしい | suồng sã. kiểu mới gặp 1 lần lần sau gặp lại đã vỗ vai sờ vai kiểu như thân lắm | |
試み | THÍ | こころみ | việc thử, = チャレンジ |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍