Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
口頭 | KHẨU ĐẦU | こうとう | sự thi nói, sự thi vấn đáp, nói miệng |
妬む | ねたむ | ấm ức, ghen tỵ | |
途上 | ĐỒ THƯỢNG | とじょう | sự đang trên đường, sự nửa đường |
拗れる | こじれる | trở nên phức tạp, chuyển biến xấu | |
故人 | CỐ NHÂN | こじん | cố nhân, bạn cũ |
促す | XÚC | うながす | thúc giục, thúc đẩy, khuyến khích |
唸る | うなる | kêu rú, hú, ậm ừ vì không biết trả lời | |
取りあえず | THỦ | とりあえず | Trước hết là như vậy đi, tạm thời |
月日 | NGUYỆT NHẬT | がっぴ | ngày tháng |
導入 | ĐẠO NHẬP | どうにゅう | sự đưa vào (sử dụng, áp dụng.v.v…) |
抜かす | BẠT | ぬかす | bỏ sót |
抜け出す | BẠT XUẤT | ぬけだす | Bước ra khỏi |
雅致 | NHÃ TRÍ | がち | tính thanh lịch, tính tao nhã |
鉛 | DUYÊN | なまり | chì (nguyên tố kim loại) |
年長 | NIÊN TRƯỜNG | ねんちょう | lớn tuổi |
屈折 | KHUẤT CHIẾT | くっせつ | sự gấp khúc, hiện tượng khúc xạ ánh sáng |
年生 | NIÊN SANH | ねんせい | năm sinh |
燃焼 | NHIÊN THIÊU | ねんしょう | sự đốt cháy |
資産 | TƯ SẢN | しさん | tài sản |
戸籍 | HỘ TỊCH | こせき | hộ tịch, hộ khẩu |
杯 | BÔI | さかずき | cốc, chén |
延いては | DUYÊN | ひいては | không những…mà còn… |
試みる | THÍ | こころみる | thử |
成り立つ | THÀNH LẬP | なりたつ | bao gồm, hình thành từ |
人情 | NHÂN TÌNH | にんじょう | nhân tình thế thái, tình người |
合致 | HỢP TRÍ | がっち | nhất trí, thống nhất quan điểm |
左利き | TẢ LỢI | ひだりきき | sự thuận tay trái, người thuận tay trái |
捻じれる | ねじれる | xuyên tạc, cong queo, xoắn | |
熱湯 | NHIỆT THANG | ねっとう | nước sôi |
悲惨 | BI THẢM | ひさん | bi thảm |
多様 | ĐA DẠNG | たよう | đa dạng |
歩み | BỘ | あゆみ | đi bộ |
凝る | NGƯNG | こごる | đông lại, đông cứng lại |
年鑑 | NIÊN GIÁM | ねんかん | tuổi, niên giám |
美術 | MĨ THUẬT | びじゅつ | mỹ thuật |
頑丈 | NGOAN TRƯỢNG | がんじょう | chặt chẽ, bền |
害する | HẠI | がいする | gây hại, có hại |
願書 | NGUYỆN THƯ | がんしょ | đơn |
蕩ける | とろける | tan chảy ra | |
勘弁 | KHÁM BIỆN | かんべん | sự khoan dung, sự tha thứ |
沼 | CHIỂU | ぬま | ao, đầm |
組み込む | TỔ NHẬP | くみこむ | ghép vào, ghép |
眼科 | NHÃN KHOA | がんか | khoa mắt |
個性 | CÁ TÍNH | こせい | cá tính |
潤う | NHUẬN | うるおう | ẩm ướt |
眠たい | MIÊN | ねむたい | buồn ngủ |
館 | QUÁN | やかた | cái nhà to |
同情 | ĐỒNG TÌNH | どうじょう | sự cảm thông, sự đồng cảm |
道場 | ĐẠO TRÀNG | どうじょう | võ đường |
巧妙 | XẢO DIỆU | こうみょう | khéo léo, khéo tay |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍