Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
近眼 | CẬN NHÃN | きんがん | sự cận thị, tật cận thị <>老眼: viễn thị |
仰っしゃる | NGƯỠNG | おっしゃる | nói, tôn kính ngữ của言う |
自ずから | TỰ | おのずから | tự nhiên rồi sẽ (よく読めば自ずから分かるだろう。đọc kĩ tự nhiên sẽ hiểu.) |
事前 | SỰ TIỀN | じぜん | trước, =あらかじめ |
事業 | SỰ NGHIỆP | じぎょう | công tác, hoạt động kinh doanh |
偽造 | NGỤY TẠO | ぎぞう | làm giả, làm nhái |
軸 | TRỤC | じく | trục |
怯える | おびえる | sợ hãi, có một cơn ác mộng | |
自己 | TỰ KỈ | じこ | sự tự bản thân, tự mình |
議事堂 | NGHỊ SỰ ĐƯỜNG | ぎじどう | tòa nhà quốc hội |
持続 | TRÌ TỤC | じぞく | duy trì, tiếp tục |
如何にも | NHƯ HÀ | いかにも | đúng là, hoàn toàn |
賛成 | TÁN THÀNH | さんせい | sự tán thành |
平たい | BÌNH | ひらたい | bằng phẳng |
志向 | CHÍ HƯỚNG | しこう | chí hướng |
沿線 | DUYÊN TUYẾN | えんせん | dọc tuyến đường (tàu hoả) |
給仕 | CẤP SĨ | きゅうじ | nhân viên phục vụ trong văn phòng, em nhỏ phục vụ ở khách sạn [rạp hát,..) |
貴族 | QUÝ TỘC | きぞく | quý tộc |
合間 | HỢP GIAN | あいま | thời gian rỗi, khi có thời gian rảnh (giữa 2 khoảng thời gian nào đó. Ví dụ: giữa hai tiết học) |
産後 | SẢN HẬU | さんご | sau khi sinh |
怒り | NỘ | いかり | giận dữ, sự tức giận |
避難 | TỊ NAN | ひなん | sự lánh nạn, sự tị nạn |
爆弾 | BẠO ĐÀN | ばくだん | bom, lựu đạn |
仕掛ける | SĨ QUẢI | しかける | mở đầu, đặt (mìn), cài (bẫy), tiến hành (chiến tranh), thách thức |
然し | NHIÊN | しかし | tuy nhiên, nhưng |
雑談 | TẠP ĐÀM | ざつだん | sự nói chuyện phiếm, nói chuyện phiếm |
財政 | TÀI CHÁNH | ざいせい | nguồn tài chính, nguồn vốn |
認める | NHẬN | したためる | coi trọng, công nhận |
施設 | THI THIẾT | しせつ | cơ sở vật chất |
強行 | CƯỜNG HÀNH | きょうこう | ép buộc |
大方 | ĐẠI PHƯƠNG | おおかた | có lẽ, có thể, phần lớn |
仕立てる | SĨ LẬP | したてる | may khâu |
失調 | THẤT ĐIỀU | しっちょう | suy nhược |
質疑 | CHẤT NGHI | しつぎ | chất vấn |
郷愁 | HƯƠNG SẦU | きょうしゅう | nỗi nhớ nhà, nỗi sầu xa xứ, hoài niệm về những điều xưa cũ |
失格 | THẤT CÁCH | しっかく | sự mất tư cách |
境遇 | CẢNH NGỘ | きょうぐう | cảnh ngộ, hoàn cảnh |
漁船 | NGƯ THUYỀN | ぎょせん | tàu đánh cá |
規約 | QUY ƯỚC | きやく | qui ước |
樹立 | THỤ LẬP | じゅりつ | sự thành lập, sự tạo ra |
耳鼻科 | NHĨ TỊ KHOA | じびか | khoa tai mũi họng |
若干 | NHƯỢC KIỀN | じゃっかん | một vài |
絨毯 | じゅうたん | thảm | |
演じる | DIỄN | えんじる | trình diễn, đóng vai |
自転 | TỰ CHUYỂN | じてん | sự quay quanh trục (thiên thể), sự tự quay, sự tự xoay vòng |
準じる | CHUẨN | じゅんじる | theo… |
黄色 | HOÀNG SẮC | おうしょく | màu vàng |
施行 | THI HÀNH | しぎょう | sự thực hiện, sự thi hành |
仰ぐ | NGƯỠNG | あおぐ | kính trọng, tôn kính ai đó. Yêu cầu, thỉnh cầu chỉ đạo |
丘陵 | KHÂU LĂNG | きゅうりょう | đồi núi |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍