Bài 25 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
浮く | PHÙ | うく | nổi, lơ lửng |
足袋 | TÚC ĐẠI | たび | loại tất có ngón của Nhật |
砕く | TOÁI | くだく | đánh tan, đập vỡ |
溜息 | TỨC | ためいき | tiếng thở dài, thở dài |
足る | TÚC | たる | đủ |
短期 | ĐOẢN KÌ | たんき | thời gian ngắn, cấp học ngắn hạn |
短所 | ĐOẢN SỞ | たんしょ | sở đoản, điểm yếu |
断水 | ĐOẠN THỦY | だんすい | sự cắt nước |
下る | HẠ | くだる | đi xuống |
受取 | THỤ THỦ | うけとり | hóa đơn, biên nhận |
団地 | ĐOÀN ĐỊA | だんち | khu chung cư |
短編 | ĐOẢN BIÊN | たんぺん | truyện ngắn |
薄暗い | BẠC ÁM | うすぐらい | hơi âm u, bóng râm |
口紅 | KHẨU HỒNG | くちべに | ống son, thỏi son |
地下水 | ĐỊA HẠ THỦY | ちかすい | nước ngầm |
近付ける | CẬN PHÓ | ちかづける | tiếp cận, giao du |
力強い | LỰC CƯỜNG | ちからづよい | khoẻ mạnh, tràn đầy sức lực |
知人 | TRI NHÂN | ちじん | người quen |
縮む | SÚC | ちぢむ | rút ngắn, co lại |
縮れる | SÚC | ちぢれる | nhàu nát, nhăn nhúm |
句読点 | CÚ ĐỘC ĐIỂM | くとうてん | chấm |
工夫 | CÔNG PHU | くふう | công sức, công phu |
地名 | ĐỊA DANH | ちめい | địa danh |
着々 | TRỨ | ちゃくちゃく | một cách vững chắc |
中間 | TRUNG GIAN | ちゅうかん | trung gian, giữa |
抽象 | TRỪU TƯỢNG | ちゅうしょう | sự trừu tượng |
打合せ | ĐẢ HỢP | うちあわせ | Cuộc họp, hội họp, bàn luận |
討つ | THẢO | うつ | thảo phạt, chinh phạt |
写る | TẢ | うつる | chiếu, phản chiếu |
中性 | TRUNG TÍNH | ちゅうせい | trung tính |
中年 | TRUNG NIÊN | ちゅうねん | trung niên |
彫刻 | ĐIÊU KHẮC | ちょうこく | điêu khắc |
長女 | TRƯỜNG NỮ | ちょうじょ | chị cả |
有無 | HỮU VÔ | うむ | việc có hay không có |
調節 | ĐIỀU TIẾT | ちょうせつ | sự điều tiết |
頂点 | ĐÍNH ĐIỂM | ちょうてん | đỉnh, ngọn |
長方形 | TRƯỜNG PHƯƠNG HÌNH | ちょうほうけい | hình chữ nhật |
直後 | TRỰC HẬU | ちょくご | ngay sau đó |
直前 | TRỰC TIỀN | ちょくぜん | ngay trước khi |
組合せ | TỔ HỢP | くみあわせ | sự kết hợp, sự phối hợp |
直流 | TRỰC LƯU | ちょくりゅう | điện một chiều |
直角 | TRỰC GIÁC | ちょっかく | góc vuông |
散らかす | TÁN | ちらかす | làm vương vãi, vứt lung tung |
散らす | TÁN | ちらす | làm bay tơi tả, làm rụng tơi bời |
汲む | くむ | múc nước | |
悔しい | HỐI | くやしい | đáng tiếc, đáng ân hận |
散る | TÁN | ちる | héo tàn |
通貨 | THÔNG HÓA | つうか | tiền tệ |
通ずる | THÔNG | つうずる | tương đồng |
通帳 | THÔNG TRƯỚNG | つうちょう | sổ ngân hàng |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍