Bài 22 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
水筒 | THỦY ĐỒNG | すいとう | bình đựng nước |
安易 | AN DỊCH | あんい | dễ dàng, đơn giản |
貨物 | HÓA VẬT | かもつ | hàng hóa, hàng |
慶び | KHÁNH | よろこび | niềm vui |
来日 | LAI NHẬT | らいにち | đến Nhật bản |
水分 | THỦY PHÂN | すいぶん | thành phần hơi nước, hơi ẩm |
言い出す | NGÔN XUẤT | いいだす | nói ra, bắt đầu nói |
水平線 | THỦY BÌNH TUYẾN | すいへいせん | đường chân trời |
末っ子 | MẠT TỬ | すえっこ | con út |
欄 | LAN | らん | cột trong bảng |
理科 | LÍ KHOA | りか | khoa học tự nhiên |
意義 | Ý NGHĨA | いぎ | ý nghĩa, nghĩa |
杉 | SAM | すぎ | cây tuyết tùng ở Nhật |
略す | LƯỢC | りゃくす | lược bỏ, làm ngắn |
寮 | LIÊU | りょう | ký túc sinh viên, nhà ở của công nhân |
好き好き | HẢO HẢO | すきずき | ý thích, sở thích của từng người |
漁師 | NGƯ SƯ | りょうし | ngư dân, người câu cá |
隙間 | GIAN | すきま | khe hở, kẽ hở |
鈴 | LINH | すず | chuông, cái chuông |
素直 | TỐ TRỰC | すなお | dễ bảo, ngoan ngoãn |
領収 | LĨNH THU | りょうしゅう | hóa đơn |
図表 | ĐỒ BIỂU | ずひょう | biểu đồ, bản đồ |
墨 | MẶC | すみ | mực, mực đen |
留守番 | LƯU THỦ PHIÊN | るすばん | sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng) |
零点 | LINH ĐIỂM | れいてん | điểm không |
列島 | LIỆT ĐẢO | れっとう | quần đảo |
相撲 | TƯƠNG PHÁC | すもう | vật sumo |
刷る | XOÁT | する | in ấn |
連合 | LIÊN HỢP | れんごう | liên đoàn |
寸法 | THỐN PHÁP | すんぽう | kích cỡ, kích thước |
税関 | THUẾ QUAN | ぜいかん | cơ quan thuế |
録音 | LỤC ÂM | ろくおん | sự ghi âm |
和英 | HÒA ANH | わえい | Nhật-Anh |
殻 | XÁC | から | vỏ (động thực vật), trấu (gạo) |
制作 | CHẾ TÁC | せいさく | sự chế tác, sự làm |
分かれる | PHÂN | わかれる | chia tay, chia ly |
湧く | DŨNG | わく | sôi sục |
清書 | THANH THƯ | せいしょ | bản nháp sau khi được kiểm tra |
和服 | HÒA PHỤC | わふく | quần áo kiểu Nhật, trang phục Nhật |
整数 | CHỈNH SỔ | せいすう | số nguyên |
生存 | SANH TỒN | せいぞん | sự sinh tồn |
割と | CÁT | わりと | có liên quan, có quan hệ với, tương đối |
行き成り | HÀNH THÀNH | いきなり | thình lình |
政党 | CHÁNH ĐẢNG | せいとう | chính đảng |
幾分 | KI PHÂN | いくぶん | một chút, hơi hơi |
性能 | TÍNH NĂNG | せいのう | tính năng |
成分 | THÀNH PHÂN | せいぶん | thành phần |
椀 | わん | bát | |
正方形 | CHÁNH PHƯƠNG HÌNH | せいほうけい | hình vuông |
成立 | THÀNH LẬP | せいりつ | sự thành lập, thành lập |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍