Bài 2 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
乱暴 | LOẠN BẠO | らんぼう | bạo loạn, hỗn láo |
順序 | THUẬN TỰ | じゅんじょ | sự theo thứ tự, sự theo trật tự |
加速度 | GIA TỐC ĐỘ | かそくど | độ gia tốc |
神話 | THẦN THOẠI | しんわ | thần thoại |
深夜 | THÂM DẠ | しんや | đêm khuya |
羊毛 | DƯƠNG MAO | ようもう | len |
上旬 | THƯỢNG TUẦN | じょうじゅん | thượng tuần, 10 ngày đầu của tháng |
焦点 | TIÊU ĐIỂM | しょうてん | tiêu điểm |
名所 | DANH SỞ | めいしょ | nơi nổi tiếng, thắng cảnh |
紫 | TỬ | むらさき | màu tím |
慌てる | HOẢNG | あわてる | trở nên lộn xộn, vội vàng |
随筆 | TÙY BÚT | ずいひつ | tùy bút |
掛け算 | QUẢI TOÁN | かけざん | sự nhân lên, tính nhân |
重量 | TRỌNG LƯỢNG | じゅうりょう | sức nặng |
下書き | HẠ THƯ | したがき | bản nháp |
未満 | VỊ MÃN | みまん | không đầy, chưa đủ |
親類 | THÂN LOẠI | しんるい | họ hàng |
就任 | TỰU NHÂM | しゅうにん | sự nhậm chức, đảm nhiệm chức vụ |
重役 | TRỌNG DỊCH | じゅうやく | giám đốc, thành viên ban giám đốc |
苦心 | KHỔ TÂM | くしん | cần cù khó ngọc |
唇 | THẦN | くちびる | môi |
淡水 | ĐẠM THỦY | たんすい | nước ngọt |
飢饉 | CƠ | ききん | năm mất mùa, nạn đói kém |
溜める | ためる | đọng lại, ứ lại | |
瀬戸物 | LẠI HỘ VẬT | せともの | đồ sứ |
間接 | GIAN TIẾP | かんせつ | gián tiếp, sự gián tiếp |
勘違い | KHÁM VI | かんちがい | nhầm lẫn, sự nhận lầm |
接する | TIẾP | せっする | liên kết, kết nối |
中途 | TRUNG ĐỒ | ちゅうと | giữa chừng |
茶色い | TRÀ SẮC | ちゃいろい | màu nâu |
体制 | THỂ CHẾ | たいせい | thể chế |
強化 | CƯỜNG HÓA | きょうか | sự củng cố, sự mạnh lên |
下品 | HẠ PHẨM | げひん | sản phẩm kém chất lượng |
基地 | CƠ ĐỊA | きち | căn cứ địa |
炊く | XUY | たく | đun nấu |
休息 | HƯU TỨC | きゅうそく | nghỉ giải lao, nghỉ ngơi |
送料 | TỐNG LIÊU | そうりょう | phí vận chuyển |
現に | HIỆN | げんに | thực tế là |
悠々 | DU | ゆうゆう | nhàn tản, ung dung |
容器 | DUNG KHÍ | ようき | đồ đựng |
仮名 | GIẢ DANH | かな | chữ cái tiếng Nhật, kana |
鐘 | CHUNG | かね | chuông |
被せる | BỊ | かぶせる | đẩy (trách nhiệm), quy (tội) |
述語 | THUẬT NGỮ | じゅつご | vị ngữ |
落第 | LẠC ĐỆ | らくだい | sự thi trượt, ở lại lớ, đúp |
熟語 | THỤC NGỮ | じゅくご | thành ngữ, tục ngữ |
小学生 | TIỂU HỌC SANH | しょうがくせい | học sinh tiểu học |
蒸し暑い | CHƯNG THỬ | むしあつい | oi bức |
受話器 | THỤ THOẠI KHÍ | じゅわき | ống nghe |
目下 | MỤC HẠ | めした | cấp dưới |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍