Bài 20 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
偶然 | NGẪU NHIÊN | ぐうぜん | sự tình cờ, sự ngẫu nhiên |
大気 | ĐẠI KHÍ | たいき | khí quyển |
便り | TIỆN | たより | thư |
女子 | NỮ TỬ | じょし | cô gái |
徐々に | TỪ | じょじょに | chầm chậm, thong thả từng chút một |
礼儀 | LỄ NGHI | れいぎ | lễ nghi |
列 | LIỆT | れつ | hàng, dãy |
逮捕 | ĐÃI BỘ | たいほ | bắt giữ |
今にも | KIM | いまにも | bất kỳ lúc nào, sớm |
切れる | THIẾT | きれる | bị gãy, bị đứt |
内容 | NỘI DUNG | ないよう | nội dung |
気の毒 | KHÍ ĐỘC | きのどく | đáng thương, bi thảm |
決まり | QUYẾT | きまり | quy định, đã quyết định |
信号 | TÍN HÀO | しんごう | báo hiệu, tín hiệu |
霧 | VỤ | きり | phủ sương mù, sương mù |
他人 | THA NHÂN | たにん | người khác |
給料 | CẤP LIÊU | きゅうりょう | lương |
身体 | THÂN THỂ | しんたい | thân thể, cơ thể |
人種 | NHÂN CHỦNG | じんしゅ | con người |
新鮮 | TÂN TIÊN | しんせん | tươi, mới |
全然 | TOÀN NHIÊN | ぜんぜん | hoàn toàn |
急速 | CẤP TỐC | きゅうそく | cấp tốc, nhanh chóng |
意志 | Ý CHÍ | いし | tâm chí |
書物 | THƯ VẬT | しょもつ | sách vở |
食欲 | THỰC DỤC | しょくよく | sự ngon miệng, sự thèm ăn |
知らせ | TRI | しらせ | thông báo, tin |
連続 | LIÊN TỤC | れんぞく | liên tục |
両替 | LƯỠNG THẾ | りょうがえ | đổi tiền |
印 | ẤN | しるし | mũi tên |
勘 | KHÁM | かん | trực giác, giác quan thứ sáu |
医師 | Y SƯ | いし | bác sĩ |
気候 | KHÍ HẬU | きこう | khí hậu |
傷 | THƯƠNG | きず | vết thương, vết xước |
完了 | HOÀN LIỄU | かんりょう | sự xong xuôi, sự kết thúc |
環境 | HOÀN CẢNH | かんきょう | hoàn cảnh |
審判 | THẨM PHÁN | しんぱん | trọng tài |
経つ | KINH | たつ | đã, đã qua |
女王 | NỮ VƯƠNG | じょおう | Hoàng hậu, nữ hoàng |
制度 | CHẾ ĐỘ | せいど | chế độ |
相当 | TƯƠNG ĐƯƠNG | そうとう | sự tương đương |
贅沢 | TRẠCH | ぜいたく | sự xa xỉ |
父親 | PHỤ THÂN | ちちおや | bố, cha |
感覚 | CẢM GIÁC | かんかく | cảm giác |
進学 | TIẾN HỌC | しんがく | sự học lên |
真剣 | CHÂN KIẾM | しんけん | nghiêm trang, đúng đắn |
居間 | CƯ GIAN | いま | phòng khách, phòng đợi |
人生 | NHÂN SANH | じんせい | con người |
意識 | Ý THỨC | いしき | ý thức, tri giác |
輪 | LUÂN | わ | bánh xe |
吸収 | HẤP THU | きゅうしゅう | sự hấp thụ |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍