Bài 6 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N3. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
禁煙 | CẤM YÊN | きんえん | cấm hút thuốc |
弾 | ĐÀN | たま | viên đạn |
金 | KIM | きん | tiền, đồng tiền |
玉 | NGỌC | たま | đồng tiền xu, tiền |
度 | ĐỘ | たび/ど | lần, độ |
種 | CHỦNG | たね | hạt giống |
谷 | CỐC | たに | khe |
記録 | KÍ LỤC | きろく | đăng ký |
切れ | THIẾT | きれ | bị gãy, bị đứt |
達する | ĐẠT | たっする | đạt tới |
立場 | LẬP TRÀNG | たちば | lập trường |
直ちに | TRỰC | ただちに | ngay lập tức |
戦う | CHIẾN | たたかう | chiến đấu |
嫌う | HIỀM | きらう | chán ghét, ghét |
唯 | DUY | ただ/たった | chỉ, vẻn vẹn chỉ |
多少 | ĐA THIỂU | たしょう | ít nhiều |
宅 | TRẠCH | たく | nhà |
互い | HỖ | たがい | cả hai bên, song phương |
倒す | ĐẢO | たおす | làm đổ |
祝う | CHÚC | いわう | ăn mừng, chúc |
代理 | ĐẠI LÍ | だいり | đại lý |
太陽 | THÁI DƯƠNG | たいよう | mặt trời |
大変 | ĐẠI BIẾN | たいへん | vất vả |
代表 | ĐẠI BIỂU | だいひょう | đại biểu |
岩 | NHAM | いわ | đá, tảng đá to |
依頼 | Y LẠI | いらい | sự nhờ vả, sự yêu cầu |
嫌 | HIỀM | いや | ghét |
大統領 | ĐẠI THỐNG LĨNH | だいとうりょう | chủ tịch nước, tổng thống |
大戦 | ĐẠI CHIẾN | たいせん | đại chiến |
大臣 | ĐẠI THẦN | だいじん | bộ trưởng |
大した | ĐẠI | たいした | quan trọng, to lớn |
局 | CỤC | きょく | cục (quản lý), đơn vị |
強力 | CƯỜNG LỰC | きょうりょく | sự mạnh mẽ |
滞在 | TRỆ TẠI | たいざい | sự lưu lại, sự tạm trú |
代金 | ĐẠI KIM | だいきん | Tiền phải thanh toán, chi phí |
大会 | ĐẠI HỘI | たいかい | đại hội |
体育 | THỂ DỤC | たいいく | môn thể dục, sự giáo dục thể chất |
台 | THAI | だい | chiếc (máy móc) |
田 | ĐIỀN | た | ruộng |
恐怖 | KHỦNG PHỐ | きょうふ | khủng bố |
今に | KIM | いまに | chẳng mấy chốc |
存在 | TỒN TẠI | そんざい | sự tồn tại |
損害 | TỔN HẠI | そんがい | tổn hại |
衣服 | Y PHỤC | いふく | y phục |
共通 | CỘNG THÔNG | きょうつう | cộng đồng, thông thường |
粗末 | THÔ MẠT | そまつ | sự hèn mọn, thấp kém |
備える | BỊ | そなえる | chuẩn bị |
育つ | DỤC | そだつ | lớn lên, khôn lớn |
組織 | TỔ CHỨC | そしき | tổ chức |
速度 | TỐC ĐỘ | そくど | tốc độ |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N3
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍