Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
投げる | ĐẦU | なげる | bắn |
会議室 | HỘI NGHỊ THẤT | かいぎしつ | phòng họp |
寝坊 | TẨM PHƯỜNG | ねぼう | ngủ nướng |
濡れる | ぬれる | ướt | |
途中 | ĐỒ TRUNG | とちゅう | dọc đường |
直る | TRỰC | なおる | được sửa, được chữa |
夫 | PHU | おっと | chồng |
押し入れ | ÁP NHẬP | おしいれ | tủ tường |
棚 | BẰNG | たな | cái giá để đồ |
止める | CHỈ | とめる | cấm chỉ |
似る | TỰ | にる | giống |
倒れる | ĐẢO | たおれる | đổ |
行う | HÀNH | おこなう | tiến hành, tổ chức |
変える | BIẾN | かえる | đổi |
彼女 | BỈ NỮ | かのじょ | chị ấy, cô ấy |
帽 | MẠO | ぼうし | mũ |
店員 | ĐIẾM VIÊN | てんいん | người bán hàng, nhân viên |
噛む | かむ | cắn | |
経済 | KINH TẾ | けいざい | nền kinh tế, kinh tế |
日 | NHẬT | ひ | mặt trời |
付く | PHÓ | つく | dính |
捕まえる | BỘ | つかまえる | bắt, nắm bắt |
踊る | DŨNG | おどる | nhảy |
親 | THÂN | おや | bố mẹ |
思う | TƯ | おもう | nghĩ là |
折れる | CHIẾT | おれる | bẻ |
戦争 | CHIẾN TRANH | せんそう | chiến tranh |
相談 | TƯƠNG ĐÀM | そうだんする | cuộc trao đổi, sự trao đổi |
焼ける | THIÊU | やける | nướng, rán |
会話 | HỘI THOẠI | かいわ | đối thoại, hội thoại |