Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
急 | CẤP | きゅう | hiểm trở, dốc |
味噌 | VỊ | みそ | tương đậu |
娘 | NƯƠNG | むすめ | con gái |
首 | THỦ | くび | cổ |
近所 | CẬN SỞ | きんじょ | hàng xóm |
召し上がる | TRIỆU THƯỢNG | めしあがる | ăn |
迎える | NGHÊNH | むかえる | đón người |
課長 | KHÓA TRƯỜNG | かちょう | khoa trưởng |
変わる | BIẾN | かわる | thay đổi |
紹介 | THIỆU GIỚI | しょうかい | sự giới thiệu, giới thiệu |
心配 | TÂM PHỐI | しんぱいする | lo âu, lo lắng |
神社 | THẦN XÃ | じんじゃ | đền thờ |
出席 | XUẤT TỊCH | しゅっせきする | sự có mặt, sự tham dự |
伺う | TÝ | うかがう | đến thăm |
安心 | AN TÂM | あんしん | yên tâm |
随分 | TÙY PHÂN | ずいぶん | tương đối (chỉ lượng) |
祈る | KÌ | いのる | cầu nguyện |
社会 | XÃ HỘI | しゃかい | xã hội |
嘘 | うそ | bốc phét | |
品物 | PHẨM VẬT | しなもの | hàng hóa |
水泳 | THỦY VỊNH | すいえい | bơi lội |
一生懸命 | NHẤT SANH HUYỀN MỆNH | いっしょうけんめい | chăm chỉ, cần mẫn |
折る | CHIẾT | おる | bẻ, bẻ gẫy |
沸く | PHÍ | わく | sôi lên |
機会 | KI HỘI | きかい | cơ hội, dịp |
景色 | CẢNH SẮC | けしき | cảnh quan |
簡単 | GIẢN ĐƠN | かんたん | đơn giản, dễ dàng |
関係 | QUAN HỆ | かんけい | quan hệ |
不便 | BẤT TIỆN | ふべん | sự bất tiện |
聞こえる | VĂN | きこえる | có thể nghe |