Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
下る | HẠ | さがる | đi xuống, lăn xuống |
石 | THẠCH | いし | đá |
間 | GIAN | あいだ | ở giữa |
比べる | BỈ | くらべる | so sánh |
約束 | ƯỚC THÚC | やくそく | lời hứa |
承知 | THỪA TRI | しょうちする | sự chấp nhận, đồng ý |
食事 | THỰC SỰ | しょくじする | bữa ăn |
騒ぐ | TAO | さわぐ | ồn ào |
生産 | SANH SẢN | せいさんする | sản xuất |
砂 | SA | すな | cát |
生きる | SANH | いきる | sinh sống |
地震 | ĐỊA CHẤN | じしん | động đất |
小説 | TIỂU THUYẾT | しょうせつ | tiểu thuyết |
市民 | THỊ DÂN | しみん | thị dân, dân thành phố |
調べる | ĐIỀU | しらべる | điều tra, tra cứu |
以内 | DĨ NỘI | いない | trong vòng, trong khoảng |
女性 | NỮ TÍNH | じょせい | đàn bà |
急ぐ | CẤP | いそぐ | vội gấp |
運転手 | VẬN CHUYỂN THỦ | うんてんしゅ | người lái xe |
邪魔 | TÀ MA | じゃま | quấy rầy, phiền hà, vướng víu |
産業 | SẢN NGHIỆP | さんぎょう | công nghiệp |
君 | QUÂN | くん | bạn |
指輪 | CHỈ LUÂN | ゆびわ | nhẫn |
輸入 | THÂU NHẬP | ゆにゅうする | sự nhập khẩu |
用意 | DỤNG Ý | ようい | sẵn sàng |
揺れる | DAO | ゆれる | rung động |
計画 | KẾ HỌA | けいかくする | kế hoạch |
汚れる | Ô | よごれる | bẩn |
降り出す | HÀNG XUẤT | ふりだす | bắt đầu đổ mưa |
文学 | VĂN HỌC | ぶんがく | văn học |