Từ Vựng | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
見ます、診ます | みます | xem, khám bệnh |
探します、捜します | さがします | tìm, tìm kiếm |
[時間に~]遅れます | [じかんに~]おくれます | chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.] |
やります | やります | làm |
[パーティーに~]参加します | [パーティーに~]さんかします | tham gia, dự [buổi tiệc] |
申し込みます | もうしこみます | đăng ký |
都合が いい | つごうが いい | có thời gian, thuận tiện |
都合が 悪い | つごうが わるい | không có thời gian, bận, không thuận tiện |
気分がいい | きぶんがいい | cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe |
気分が悪い | きぶんがわるい | cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt |
新聞社 | しんぶんしゃ | công ty phát hành báo, tòa soạn báo |
柔道 | じゅうどう | Judo (nhu đạo) |
運動会 | うんどうかい | hội thi thể thao |
場所 | ばしょ | địa điểm |
ボランティア | ボランティア | tình nguyện viên |
~弁 | ~べん | tiếng ~, giọng ~ |
今度 | こんど | lần tới |
ずいぶん | ずいぶん | khá, tương đối |
直接 | ちょくせつ | trực tiếp |
いつでも | いつでも | lúc nào cũng |
どこでも | どこでも | ở đâu cũng |
だれでも | だれでも | ai cũng |
何でも | なんでも | cái gì cũng |
こんな~ | こんな~ | ~ như thế này |
そんな~ | そんな~ | ~ như thế đó (gần người nghe) |
あんな~ | あんな~ | ~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe) |
NHK | NHK | Nippon Hoso Kyokai (hãng phát thanh truyền hình) |
こどものひ | こどもの日 | ngày trẻ em |
エドヤストア | エドヤストア | tên một cửa hàng (giả tưởng) |
*** | ***** | ***** |
片付きます[荷物が~] | かたづきます[にもつが~] | được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~] |
ごみ | ごみ | rác |
出します[ごみを~] | だします[ごみを~] | đổ, để [rác] |
燃えます[ごみが~] | もえます[ごみが~] | cháy được [rác ~] |
月・水・金 | げつ・すい・きん | thứ hai, thứ tư, thứ sáu |
置き場 | おきば | nơi để |
横 | よこ | bên cạnh |
瓶 | びん | cái chai |
缶 | かん | cái lon, hộp kim loại |
[お]湯 | [お]ゆ | nước nóng |
ガス | ガス | ga |
~会社 | ~かいしゃ | công ty ~ |
連絡します | れんらくします | liên lạc |
困ったなあ。 | こまったなあ。 | Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá! |
電子メール | でんしめーる | thư điện tử, e-mail |
宇宙 | うちゅう | vũ trụ |
怖い | こわい | sợ |
宇宙船 | うちゅうせん | tàu vũ trụ |
別の | べつの | khác |
宇宙飛行士 | うちゅうひこうし | nhà du hành vũ trụ |
土井隆雄 | どいたかお | nhà du hành vũ trụ người Nhật (1954- ) |
Updating
Updating