| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 適宜 | THÍCH NGHI | てきぎ | tùy ý |
| 適性 | THÍCH TÍNH | てきせい | năng khiếu, thích hợp |
| 鉄片 | THIẾT PHIẾN | てっぺん | sắt vụn, lá thép |
| 非難 | PHI NAN | ひなん | =叩かれる bị chỉ trích |
| 受け入れる | THỤ NHẬP | うけいれる | thu nhận, chấp nhận |
| 手近 | THỦ CẬN | てぢか | trong tầm với. Gần |
| 手順 | THỦ THUẬN | てじゅん | thứ tự, trình tự |
| 後悔 | HẬU HỐI | こうかい | hối hận |
| 手錠 | THỦ ĐĨNH | てじょう | xích tay, còng tay |
| 手本 | THỦ BỔN | てほん | chữ, tranh mẫu, tấm gương |
| 賃金 | NHẪM KIM | ちんぎん | tiền công, tiền lương gốc hàng tháng, lương cơ bản |
| 打ち合わせる | ĐẢ HỢP | うちあわせる | trao đổi, thảo luận, họp bàn |
| 手引き | THỦ DẪN | てびき | một nghĩa giống 案内。giới thiệu hướng dẫn. 1 nghĩa gần giống chỉ dẫn( giúp đỡ) |
| 喫茶 | KHIẾT TRÀ | きっさ | uống trà |
| 再現 | TÁI HIỆN | さいげん | sự tái hiện |
| 逃れる | ĐÀO | のがれる | trốn chạy |
| 暗殺 | ÁM SÁT | あんさつ | sự ám sát |
| 採掘 | THẢI QUẬT | さいくつ | khai thác, đào mỏ |
| 受け付ける | THỤ PHÓ | うけつける | dung nạp, hấp thu |
| 獲物 | HOẠCH VẬT | えもの | thú săn được |
| 生真面目 | SANH CHÂN DIỆN MỤC | きまじめ | rất nghiêm túc, rất chăm chỉ, 極めて真面目 |
| 作物 | TÁC VẬT | さくぶつ | hoa màu, cây trồng |
| いい加減 | GIA GIẢM | いいかげん | vô trách nhiệm, quá đáng, vừa phải thôi |
| 元来 | NGUYÊN LAI | がんらい | từ trước đến nay, vốn dĩ |
| 望ましい | VỌNG | のぞましい | mong muốn, ao ước |
| 勤まる | CẦN | つとまる | có thể làm được, gánh vác |
| 工学 | CÔNG HỌC | こうがく | công nghiệp |
| 手元 | THỦ NGUYÊN | てもと | bên người, sẵn có, có sẵn trong tay, nắm trong tay |
| 照り返す | CHIẾU PHẢN | てりかえす | phản chiếu, dội lại (ánh sáng, sức nóng..) |
| 一息 | NHẤT TỨC | ひといき | một chút |
| 認識 | NHẬN THỨC | にんしき | sự nhận thức |
| 決まり悪い | QUYẾT ÁC | きまりわるい | rụt rè, bẽn lẽn, e lệ |
| 嘸 | さぞ | chắc chắn, hiển nhiên | |
| 打ち切る | ĐẢ THIẾT | うちきる | ngưng, bỏ giữa chừng |
| 構え | CẤU | かまえ | dáng điệu 姿勢, đứng |
| 沿岸 | DUYÊN NGẠN | えんがん | bờ biển |
| 元年 | NGUYÊN NIÊN | がんねん | năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì, năm đầu tiên bắt đầu một niên hiệu |
| 入賞 | NHẬP THƯỞNG | にゅうしょう | đạt giải thưởng |
| 打ち込む | ĐẢ NHẬP | うちこむ | bắn, ném |
| 転居 | CHUYỂN CƯ | てんきょ | chuyển chỗ ở |
| 好況 | HẢO HUỐNG | こうきょう | tình hình kinh tế tốt <> 不況 |
| 跡継ぎ | TÍCH KẾ | あとつぎ | người thừa kế, người kế vị |
| 思考 | TƯ KHẢO | しこう | sự suy nghĩ, sự trăn trở |
| 聞き取り | VĂN THỦ | ききとり | sự nghe hiểu |
| 軽蔑 | KHINH | けいべつ | sự miệt thị, sự xem thường coi khinh |
| 釣り | ĐIẾU | つり | câu cá |
| 根回し | CĂN HỒI | ねまわし | Thu xếp, dàn xếp trước |
| 転換 | CHUYỂN HOÁN | てんかん | sự chuyển đổi |
| 映える | ÁNH | はえる | sáng rực lên, hài hòa |
| 諮る | TI | はかる | hỏi ý |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍