3000 Từ vựng N1 – Bài 7

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa
必然 TẤT NHIÊN ひつぜん tất nhiên
惜しむ TÍCH おしむ 1. tiếc nuối 2. tận dụng (time)
賜る TỨ たまわる dùng trong trường hợp trang trọng , hình thức với nghĩa giống như もらう いただく
恐れ入る KHỦNG NHẬP おそれいる Xin lỗi (lịch sự). Dùng để bắt đầu một câu hỏi, xác nhận hoặc nhờ vả. VD: 恐れ入りますが折り返しお電話を頂けませんでしょうか? Xin lỗi, anh có thể gọi lại cho tôi sau có được không?
主食 CHỦ THỰC しゅしょく thực phẩm chính
主人公 CHỦ NHÂN CÔNG しゅじんこう ông chủ, nhân vật chính
KHÚC きょく khúc, ca khúc
趣旨 THÚ CHỈ しゅし ý đồ, mục đích
主題 CHỦ ĐỀ しゅだい chủ đề
終始 CHUNG THỦY しゅうし đầu cuối, từ đầu tới cuối
修士 TU SĨ しゅうし chương trình đào tạo thạc sĩ
襲う TẬP おそう công kích, tấn công
気楽 KHÍ LẠC きらく nhẹ nhõm không bị áp lực, thỏa mái
主演 CHỦ DIỄN しゅえん vai diễn
主観 CHỦ QUAN しゅかん chủ quan
押し寄せる ÁP KÍ おしよせる ào ào, tiến lên, chen chúc, bao vây
出品 XUẤT PHẨM しゅっぴん bày sản phẩm ra bán
手芸 THỦ VÂN しゅげい những nghề thủ công
執着 CHẤP TRỨ しゅうちゃく đính kèm, dính chặt, bám lấy, lưu luyến
出演 XUẤT DIỄN しゅつえん sự trình diễn (trên sân khấu), sự chiếu phim
城下 THÀNH HẠ じょうか vùng đất gần lâu đài
上昇 THƯỢNG THĂNG じょうしょう thăng tiến, thăng cấp
丈夫 TRƯỢNG PHU じょうふ sự bền, sự vững chắc
衣装 Y TRANG いしょう trang phục
唱える XƯỚNG となえる đề xướng, kiến nghị, phản đối
祝賀 CHÚC HẠ しゅくが chúc mừng mang nghĩa trịnh trọng
活ける HOẠT いける chăm sóc cắt tỉa (hoa)
強烈 CƯỜNG LIỆT きょうれつ Quyết liệt, mạnh mẽ
赤字 XÍCH TỰ あかじ lỗ, thâm hụt thương mại
職員 CHỨC VIÊN しょくいん công chức
共和 CỘNG HÒA きょうわ cộng hòa
逃す ĐÀO のがす bỏ lỡ
農地 NÔNG ĐỊA のうち đất cày cấy, đất nông nghiệp
納入 NẠP NHẬP のうにゅう sự thu nạp, Giao (hàng)
云々 うんぬん nói nhiều đến
運賃 VẬN NHẪM うんちん cước phí vận chuyển :tiền phí taxi, xe ôm
陰気 ÂM KHÍ いんき âm khí, âm u
長編 TRƯỜNG BIÊN ちょうへん tiểu thuyết (thơ, phim..) dài
家畜 GIA SÚC かちく gia súc
代わる代わる ĐẠI ĐẠI かわるがわる thay thế nhau, lần lượt
雨天 VŨ THIÊN うてん trời mưa
上下 THƯỢNG HẠ じょう げ trên và dưới, lên và xuống
調和 ĐIỀU HÒA ちょうわ điều hòa
一寸 NHẤT THỐN ちょっと một chút, một lát
原作 NGUYÊN TÁC げんさく nguyên bản, nguyên tác
塵取り TRẦN THỦ ちりとり cái hót rác
含嗽 HÀM うがい sự súc miệng
圧力 ÁP LỰC あつりょく áp lực, sức ép
原書 NGUYÊN THƯ げんしょ tài liệu gốc, văn bản gốc
金槌 KIM かなづち búa

Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1

Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *