| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 必然 | TẤT NHIÊN | ひつぜん | tất nhiên |
| 惜しむ | TÍCH | おしむ | 1. tiếc nuối 2. tận dụng (time) |
| 賜る | TỨ | たまわる | dùng trong trường hợp trang trọng , hình thức với nghĩa giống như もらう いただく |
| 恐れ入る | KHỦNG NHẬP | おそれいる | Xin lỗi (lịch sự). Dùng để bắt đầu một câu hỏi, xác nhận hoặc nhờ vả. VD: 恐れ入りますが折り返しお電話を頂けませんでしょうか? Xin lỗi, anh có thể gọi lại cho tôi sau có được không? |
| 主食 | CHỦ THỰC | しゅしょく | thực phẩm chính |
| 主人公 | CHỦ NHÂN CÔNG | しゅじんこう | ông chủ, nhân vật chính |
| 曲 | KHÚC | きょく | khúc, ca khúc |
| 趣旨 | THÚ CHỈ | しゅし | ý đồ, mục đích |
| 主題 | CHỦ ĐỀ | しゅだい | chủ đề |
| 終始 | CHUNG THỦY | しゅうし | đầu cuối, từ đầu tới cuối |
| 修士 | TU SĨ | しゅうし | chương trình đào tạo thạc sĩ |
| 襲う | TẬP | おそう | công kích, tấn công |
| 気楽 | KHÍ LẠC | きらく | nhẹ nhõm không bị áp lực, thỏa mái |
| 主演 | CHỦ DIỄN | しゅえん | vai diễn |
| 主観 | CHỦ QUAN | しゅかん | chủ quan |
| 押し寄せる | ÁP KÍ | おしよせる | ào ào, tiến lên, chen chúc, bao vây |
| 出品 | XUẤT PHẨM | しゅっぴん | bày sản phẩm ra bán |
| 手芸 | THỦ VÂN | しゅげい | những nghề thủ công |
| 執着 | CHẤP TRỨ | しゅうちゃく | đính kèm, dính chặt, bám lấy, lưu luyến |
| 出演 | XUẤT DIỄN | しゅつえん | sự trình diễn (trên sân khấu), sự chiếu phim |
| 城下 | THÀNH HẠ | じょうか | vùng đất gần lâu đài |
| 上昇 | THƯỢNG THĂNG | じょうしょう | thăng tiến, thăng cấp |
| 丈夫 | TRƯỢNG PHU | じょうふ | sự bền, sự vững chắc |
| 衣装 | Y TRANG | いしょう | trang phục |
| 唱える | XƯỚNG | となえる | đề xướng, kiến nghị, phản đối |
| 祝賀 | CHÚC HẠ | しゅくが | chúc mừng mang nghĩa trịnh trọng |
| 活ける | HOẠT | いける | chăm sóc cắt tỉa (hoa) |
| 強烈 | CƯỜNG LIỆT | きょうれつ | Quyết liệt, mạnh mẽ |
| 赤字 | XÍCH TỰ | あかじ | lỗ, thâm hụt thương mại |
| 職員 | CHỨC VIÊN | しょくいん | công chức |
| 共和 | CỘNG HÒA | きょうわ | cộng hòa |
| 逃す | ĐÀO | のがす | bỏ lỡ |
| 農地 | NÔNG ĐỊA | のうち | đất cày cấy, đất nông nghiệp |
| 納入 | NẠP NHẬP | のうにゅう | sự thu nạp, Giao (hàng) |
| 云々 | うんぬん | nói nhiều đến | |
| 運賃 | VẬN NHẪM | うんちん | cước phí vận chuyển :tiền phí taxi, xe ôm |
| 陰気 | ÂM KHÍ | いんき | âm khí, âm u |
| 長編 | TRƯỜNG BIÊN | ちょうへん | tiểu thuyết (thơ, phim..) dài |
| 家畜 | GIA SÚC | かちく | gia súc |
| 代わる代わる | ĐẠI ĐẠI | かわるがわる | thay thế nhau, lần lượt |
| 雨天 | VŨ THIÊN | うてん | trời mưa |
| 上下 | THƯỢNG HẠ | じょう げ | trên và dưới, lên và xuống |
| 調和 | ĐIỀU HÒA | ちょうわ | điều hòa |
| 一寸 | NHẤT THỐN | ちょっと | một chút, một lát |
| 原作 | NGUYÊN TÁC | げんさく | nguyên bản, nguyên tác |
| 塵取り | TRẦN THỦ | ちりとり | cái hót rác |
| 含嗽 | HÀM | うがい | sự súc miệng |
| 圧力 | ÁP LỰC | あつりょく | áp lực, sức ép |
| 原書 | NGUYÊN THƯ | げんしょ | tài liệu gốc, văn bản gốc |
| 金槌 | KIM | かなづち | búa |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍