| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 山腹 | SAN PHÚC | さんぷく | sườn núi |
| 財産 | TÀI SẢN | ざいさん | tài sản |
| 色彩 | SẮC THẢI | しきさい | màu sắc |
| 仕上げる | SĨ THƯỢNG | しあげる | đánh bóng, hoàn thiện |
| 明々後日 | MINH HẬU NHẬT | しあさって | 3 ngày sau |
| 視点 | THỊ ĐIỂM | してん | điểm nhìn |
| 興じる | HƯNG | きょうじる | hào hứng với… |
| 冠 | QUAN | かん | mũ miện, vương miện |
| 咎める | とがめる | đổ lỗi, trút tội, khiển trách | |
| 手当て | THỦ ĐƯƠNG | てあて | chăm sóc, tiền phụ cấp |
| 鼠 | THỬ | ねずみ | con chuột, chuột |
| 大幅 | ĐẠI PHÚC | おおはば | khá, tương đối |
| 仕付ける | SĨ PHÓ | しつける | dạy bảo, dạy con cách xử sự |
| 塩 | DIÊM | しお | muối |
| 遮る | GIÀ | さえぎる | chặn đứng, cắt ngang |
| 他人 | THA NHÂN | たにん | người dưng |
| 多数決 | ĐA SỔ QUYẾT | たすうけつ | biểu quyết |
| 萎びる | しなびる | để tàn héo, nhăn nheo | |
| 携わる | HUỀ | たずさわる | tham gia vào việc, làm việc |
| 観察 | QUAN SÁT | かんさつ | quan sát |
| 及ぶ | CẬP | およぶ | ảnh hưởng tới, kéo dài tốn time, cần |
| 雨具 | VŨ CỤ | あまぐ | đồ đi mưa |
| 合わせ | HỢP | あわせ | sự khớp nhau, sự hợp nhất |
| 採択 | THẢI TRẠCH | さいたく | sự lựa chọn |
| 甘口 | CAM KHẨU | あまくち | vị ngọt, sự ngọt ngào |
| 玄人 | HUYỀN NHÂN | くろうと | chuyên gia, người có chuyên môn <>素人(しろうと) |
| 制定 | CHẾ ĐỊNH | せいてい | ban hành, quy định, định ra |
| 会談 | HỘI ĐÀM | かいだん | hội đàm |
| 日々 | NHẬT | ひび | ngày ngày |
| 甘える | CAM | あまえる | làm nũng, làm nũng muốn được chiều chuộng (甘やかす: nuông chiều (con cái)) |
| 遠ざかる | VIỄN | とおざかる | xa dần xa cách dần |
| 脱出 | THOÁT XUẤT | だっしゅつ | thoát khỏi |
| 化石 | HÓA THẠCH | かせき | hóa thạch |
| 向上 | HƯỚNG THƯỢNG | こうじょう | sự tăng cường, nâng cao, để cải thiện dịch vụ |
| 代弁 | ĐẠI BIỆN | だいべん | sự thay mặt người khác để phát ngôn |
| 簡易 | GIẢN DỊCH | かんい | đơn giản |
| 選挙 | TUYỂN CỬ | せんきょ | cuộc tuyển cử, bầu cử |
| 選考 | TUYỂN KHẢO | せんこう | tuyển chọn |
| 軍服 | QUÂN PHỤC | ぐんぷく | quân phục |
| 控除 | KHỐNG TRỪ | こうじょ | khấu trừ |
| 通りかかる | THÔNG | とおりかかる | tình cờ đi qua |
| 操縦 | THAO TÚNG | そうじゅう | việc điều khiển |
| 怠慢 | ĐÃI MẠN | たいまん | lười biếng, cẩu thả |
| 腕前 | OẢN TIỀN | うでまえ | khả năng, sự khéo tay |
| 対抗 | ĐỐI KHÁNG | たいこう | đối đầu, ganh đua, đọ sức |
| 海抜 | HẢI BẠT | かいばつ | chiều cao tính từ mặt nước biển |
| 群 | QUẦN | ぐん | huyện, quần thể, bầy |
| 態勢 | THÁI THẾ | たいせい | tình thê, tình trạng, tư thế sẵn sàng |
| 大衆 | ĐẠI CHÚNG | たいしゅう | đại chúng, quần chúng |
| 対等 | ĐỐI ĐẲNG | たいとう | sự tương đương, sự ngang bằng |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍