| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 煽てる | おだてる | tâng bốc, nịnh nọt =お世辞・ほめる | |
| 弟 | ĐỆ | おとうと | em trai |
| 修学 | TU HỌC | しゅうがく | trau dồi kiến thức |
| 周期 | CHU KÌ | しゅうき | chu kì |
| 行う | HÀNH | おこなう | tổ chức, tiến hành |
| 就業 | TỰU NGHIỆP | しゅうぎょう | sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm |
| 始末 | THỦY MẠT | しまつ | giải quyết, xử lý, thu xếp |
| 収支 | THU CHI | しゅうし | sự thu chi, thu chi |
| 厳か | NGHIÊM | おごそか | sự uy nghiêm, sự tráng lệ |
| 襲撃 | TẬP KÍCH | しゅうげき | sự tập kích, sự tấn công |
| 郷里 | HƯƠNG LÍ | きょうり | quê, cố hương |
| 侵略 | XÂM LƯỢC | しんりゃく | sự xâm lược |
| 頂 | ĐÍNH | いただき | đỉnh, chóp núi |
| 悪戯 | ÁC HÍ | いたずら | sự trêu trọc, sự trêu ghẹo |
| 苛める | いじめる | bắt nạt, ăn hiếp | |
| 衝撃 | XUNG KÍCH | しょうげき | sự sốc, va chạm mạnh |
| 自在 | TỰ TẠI | じざい | tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng |
| 自主 | TỰ CHỦ | じしゅ | chủ động, tự giác |
| 自信 | TỰ TÍN | じしん | tự tin |
| 上がり | THƯỢNG | あがり | lên trên |
| 所持 | SỞ TRÌ | しょじ | quyền sở hữu, sự chiếm hữu, vật sở hữu |
| 辞職 | TỪ CHỨC | じしょく | sự từ chức, sự thôi việc |
| 帯びる | ĐỚI | おびる | có một chút dấu tích, có hơi bị ảnh hưởng, dính lứu 罪を帯びる |
| 落ち込む | LẠC NHẬP | おちこむ | buồn bã, suy sụp |
| 敢えて | CẢM | あえて | dám, mạnh dạn, mạo muội |
| 嫋か | しなやか | mềm dẻo, dẻo dai | |
| 煌びやか | きらびやか | rực rỡ, sặc sỡ | |
| 至って | CHÍ | いたって | rất, vô cùng |
| 所在 | SỞ TẠI | しょざい | ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở |
| 所々 | SỞ | しょしょ | đây đó, đôi chỗ, một vài chỗ |
| 自首 | TỰ THỦ | じしゅ | tự thú |
| 赤らむ | XÍCH | あからむ | trở nên đỏ, đỏ lên |
| 時差 | THÌ SOA | じさ | chênh lệch múi giờ |
| 局限 | CỤC HẠN | きょくげん | sự giới hạn |
| 移行 | DI HÀNH | いこう | di chuyển, chuyển đổi |
| 空間 | KHÔNG GIAN | あきま | bầu không khí |
| 夥しい | おびただしい | nhiều, vô số=数多く, =大量 | |
| 助言 | TRỢ NGÔN | じょげん | lời khuyên, lời hướng dẫn, = アドバイス |
| 奇麗 | KÌ LỆ | きれい | đẹp, sạch sẽ |
| 消去 | TIÊU KHỨ | しょうきょ | sự loại bỏ, sự xóa |
| 収容 | THU DUNG | しゅうよう | sức chứa |
| 背負う | BỐI PHỤ | せおう | cõng, vác |
| 異見 | DỊ KIẾN | いけん | sự phản đối, sự chống đối |
| 公 | CÔNG | おおやけ | công cộng, công chúng |
| 収益 | THU ÍCH | しゅうえき | doanh thu ( gồm cả lãi + vốn gốc ) |
| 戴きます | いただきます | sự biết ơn | |
| 驚き | KINH | おどろき | sự ngạc nhiên |
| 自覚 | TỰ GIÁC | じかく | tự giác |
| 大水 | ĐẠI THỦY | おおみず | lũ lụt, lụt lội |
| 明かす | MINH | あかす | làm rõ, bật mí |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍