3000 Từ vựng N1 – Bài 10

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa
情緒 TÌNH TỰ じょうしょ sự xúc cảm, cảm xúc
強請る CƯỜNG THỈNH ねだる kì kèo xin xỏ, đòi, vòi vĩnh
運輸 VẬN THÂU うんゆ sự vận tải, sự chuyên chở
墓地 MỘ ĐỊA はかち Nghĩa địa, bãi tha ma
日頃 NHẬT KHOẢNH ひごろ Hàng ngày ( thể trang trọng của 毎日 )
治療 TRÌ LIỆU ちりょう sự điều trị
摘む TRÍCH つまむ ngắt, hái (bằng đầu ngón tay)
つぼみ nụ, nụ hoa
手遅れ THỦ TRÌ ておくれ muộn, chậm trễ
退職 THỐI CHỨC たいしょく sự nghỉ việc
予言 DƯ NGÔN かねごと lời tiên đoán, sự tiên đoán
埋まる MAI うずまる được chôn cất, bị lấp đầy
停滞 ĐÌNH TRỆ ていたい sự đình trệ
転じる CHUYỂN てんじる chuyển biến, chuyển sang
瞑る つぶる nhắm mắt
QUA うず xoáy nước
鉄鋼 THIẾT CƯƠNG てっこう gang thép
兼ねて KIÊM かねて đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc, nhân tiện
手筈 THỦ てはず sự sắp đặt, kế hoạch
手掛かり THỦ QUẢI てがかり đầu mối, gợi ý
公演 CÔNG DIỄN こうえん sự công diễn, sự biểu diễn trước công chúng
株式 CHU THỨC かぶしき cổ phần, cổ phiếu
手際 THỦ TẾ てぎわ phương pháp, khả năng giải quyết công việc
滞納 TRỆ NẠP たいのう sự không trả nợ, sự vỡ nợ
手配 THỦ PHỐI てはい sự chuẩn bị, sự sắp xếp
花粉 HOA PHẤN かふん phấn hoa
背景 BỐI CẢNH はいけい bối cảnh
着飾る TRỨ SỨC きかざる làm dáng, chưng diện
かも知れない TRI かもしれない có thể là
厭やらしい いやらしい bẩn thỉu, bậy bạ, dâm đãng, gợi dục
抗議 KHÁNG NGHỊ こうぎ sự kháng nghị, sự phản đối
加味 GIA VỊ かみ sự cho thêm gia vị (vào thức ăn), sự làm tăng thêm mùi vị, sự bổ sung thêm (những yếu tố cần thiết)
BÌNH びん chai, lọ làm bằng thủy tinh
天才 THIÊN TÀI てんさい thiên tài
噛み切る THIẾT かみきる cắn đứt
団扇 ĐOÀN PHIẾN うちわ quạt tròn, quạt giấy
長大 TRƯỜNG ĐẠI ちょうだい sự to lớn, sự dài rộng
吐く THỔ つく nôn, ói
繕う THIỆN つくろう 1. sửa chữa các vật bị hỏng 2. dấu diếm, che đậy 3. chỉnh trang, chăm chút ( vẻ bề ngoài)
元素 NGUYÊN TỐ げんそ nguyên tố
現場 HIỆN TRÀNG げんじょう hiện trường, công trường
叶う DIỆP かなう đáp ứng, phù hợp, 願いが叶う hoàn thành tâm nguyện
叶える DIỆP かなえる khiến… đạt tới mục đích, đáp ứng nguyện vọng
気風 KHÍ PHONG きふう tính cách đặc trưng, phong thái riêng
使い道 SỬ ĐẠO つかいみち cách dùng, cách sử dụng
登校 ĐĂNG GIÁO とうこう sự có mặt (ở trường), việc đến trường (khác với 通学 là đi học)
統合 THỐNG HỢP とうごう sự kết hợp, sự thống nhất
交渉 GIAO THIỆP こうしょう sự đàm phán, cuộc đàm phán
倒産 ĐẢO SẢN とうさん sự phá sản, sự không trả được nợ
溢れる あふれる ngập, tràn đầy

Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1

Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *