| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 情緒 | TÌNH TỰ | じょうしょ | sự xúc cảm, cảm xúc |
| 強請る | CƯỜNG THỈNH | ねだる | kì kèo xin xỏ, đòi, vòi vĩnh |
| 運輸 | VẬN THÂU | うんゆ | sự vận tải, sự chuyên chở |
| 墓地 | MỘ ĐỊA | はかち | Nghĩa địa, bãi tha ma |
| 日頃 | NHẬT KHOẢNH | ひごろ | Hàng ngày ( thể trang trọng của 毎日 ) |
| 治療 | TRÌ LIỆU | ちりょう | sự điều trị |
| 摘む | TRÍCH | つまむ | ngắt, hái (bằng đầu ngón tay) |
| 蕾 | つぼみ | nụ, nụ hoa | |
| 手遅れ | THỦ TRÌ | ておくれ | muộn, chậm trễ |
| 退職 | THỐI CHỨC | たいしょく | sự nghỉ việc |
| 予言 | DƯ NGÔN | かねごと | lời tiên đoán, sự tiên đoán |
| 埋まる | MAI | うずまる | được chôn cất, bị lấp đầy |
| 停滞 | ĐÌNH TRỆ | ていたい | sự đình trệ |
| 転じる | CHUYỂN | てんじる | chuyển biến, chuyển sang |
| 瞑る | つぶる | nhắm mắt | |
| 渦 | QUA | うず | xoáy nước |
| 鉄鋼 | THIẾT CƯƠNG | てっこう | gang thép |
| 兼ねて | KIÊM | かねて | đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc, nhân tiện |
| 手筈 | THỦ | てはず | sự sắp đặt, kế hoạch |
| 手掛かり | THỦ QUẢI | てがかり | đầu mối, gợi ý |
| 公演 | CÔNG DIỄN | こうえん | sự công diễn, sự biểu diễn trước công chúng |
| 株式 | CHU THỨC | かぶしき | cổ phần, cổ phiếu |
| 手際 | THỦ TẾ | てぎわ | phương pháp, khả năng giải quyết công việc |
| 滞納 | TRỆ NẠP | たいのう | sự không trả nợ, sự vỡ nợ |
| 手配 | THỦ PHỐI | てはい | sự chuẩn bị, sự sắp xếp |
| 花粉 | HOA PHẤN | かふん | phấn hoa |
| 背景 | BỐI CẢNH | はいけい | bối cảnh |
| 着飾る | TRỨ SỨC | きかざる | làm dáng, chưng diện |
| かも知れない | TRI | かもしれない | có thể là |
| 厭やらしい | いやらしい | bẩn thỉu, bậy bạ, dâm đãng, gợi dục | |
| 抗議 | KHÁNG NGHỊ | こうぎ | sự kháng nghị, sự phản đối |
| 加味 | GIA VỊ | かみ | sự cho thêm gia vị (vào thức ăn), sự làm tăng thêm mùi vị, sự bổ sung thêm (những yếu tố cần thiết) |
| 瓶 | BÌNH | びん | chai, lọ làm bằng thủy tinh |
| 天才 | THIÊN TÀI | てんさい | thiên tài |
| 噛み切る | THIẾT | かみきる | cắn đứt |
| 団扇 | ĐOÀN PHIẾN | うちわ | quạt tròn, quạt giấy |
| 長大 | TRƯỜNG ĐẠI | ちょうだい | sự to lớn, sự dài rộng |
| 吐く | THỔ | つく | nôn, ói |
| 繕う | THIỆN | つくろう | 1. sửa chữa các vật bị hỏng 2. dấu diếm, che đậy 3. chỉnh trang, chăm chút ( vẻ bề ngoài) |
| 元素 | NGUYÊN TỐ | げんそ | nguyên tố |
| 現場 | HIỆN TRÀNG | げんじょう | hiện trường, công trường |
| 叶う | DIỆP | かなう | đáp ứng, phù hợp, 願いが叶う hoàn thành tâm nguyện |
| 叶える | DIỆP | かなえる | khiến… đạt tới mục đích, đáp ứng nguyện vọng |
| 気風 | KHÍ PHONG | きふう | tính cách đặc trưng, phong thái riêng |
| 使い道 | SỬ ĐẠO | つかいみち | cách dùng, cách sử dụng |
| 登校 | ĐĂNG GIÁO | とうこう | sự có mặt (ở trường), việc đến trường (khác với 通学 là đi học) |
| 統合 | THỐNG HỢP | とうごう | sự kết hợp, sự thống nhất |
| 交渉 | GIAO THIỆP | こうしょう | sự đàm phán, cuộc đàm phán |
| 倒産 | ĐẢO SẢN | とうさん | sự phá sản, sự không trả được nợ |
| 溢れる | あふれる | ngập, tràn đầy |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍