できること
- 自分の困った状説,気持ちを友達に説明できる。
Có thể giải thích với bạn bè tâm trạng, tình huống mình gặp rắc rối . - 友達の状況に供感して励ますことができる。
Có thể đồng cảm với hoàn cảnh của bạn và động viên bạn.
苦労した5年間(1) (5 năm lao động cực nhọc)
岡渡辺:とうとう明日ね。初めてのプレゼン。
木山:うん。会社に入って5年、経験がなかったばかりに苦労したよ。でも、自分の夢をあきらめることはないって君が言ってくれたから。
渡辺:ほんとに大変そうだったけどね。
木山:初めは同期の人に比べて、知識も技術も足りなかったからね。
渡辺:そう。
木山:部長に何度もやり直しさせられたけど、負けるものかと思って、がんばってきたんだ。 渡辺:部長は、1日も早くあなたにプロの仕事ができるようになってほしかったのよ。それが上司というものよ。
| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 共感 | CỘNG CẢM | 共感 | Sự đồng cảm |
| 励ます | LỆ | はげます | Khuyến khích, động viên |
| 同期 | ĐỒNG KỲ | どうき | Cùng kì |
| 知識 | TRI THỨC | ちしき | Kiến thức, sự hiểu biết |
| 技術 | KỸ THUẬT | ぎじゅつ | Kỹ thuật, công nghệ |
| やり直す | TRỰC | やりなおす | Làm lại, làm lại từ đầu |
| — | —– | —– | —– |
| 市場 | THỊ TRƯỜNG | しじょう | Thị trường |
| フリーマーケット | フリーマーケット | Chợ đồ cũ | |
| 途中 | ĐỒ TRUNG | とちゅう | Trên đường, giữa đường |
| 審判 | THẨM PHÁN | しんぱん | Trọng tài. Sự xét xử |
| 抗議 | KHÁNG NGHỊ | こうぎ | Sự kháng nghị |
| 退場 | THOÁI TRƯỜNG | たいじょう | Rời khỏi, ra khỏi |
| 謝る | TẠ | あやまる | Xin lỗi, xin tha lỗi |
| わざわざ | わざわざ | Cố công | |
| とりあえず | とりあえず | Trước hết, trước tiên | |
| 遊園地 | DU VIÊN ĐỊA | ゆうえんち | Khu vực giải trí |
| 骨 | CỐT | ぼね | Xương, xương sườn |
| 折れる | TRIẾT | おれる | Bị gãy, bị đứt |
| 節約 | TIẾT ƯỚC | せつやく | Sự tiết kiệm |
| 比較 | TỶ GIÁC | ひかく | Sự so sánh |
| 程度 | TRÌNH ĐỘ | ていど | Trình độ, mức độ |
| 田舎 | ĐIỀN XÁ | いなか | Quê, quê nhà |
| 印象 | ẤN TƯỢNG | いんしょう | Ấn tượng, cảm tưởng |
| 日照 | NHẬT CHIẾU | にっしょう | Ánh sáng mặt trời |
| 援助 | VIỆN TRỢ | えんじょ | Sự viện trợ, ủng hộ |
| 要請 | YẾU THỈNH | ようせい | Lời thỉnh cầu |
| 季節 | TIẾT TIẾT | きせつ | Mùa, mùa trong năm |
| 種類 | CHỦNG LOẠI | しゅるい | Loại, loài giống |
| 独り | ĐỘC | ひとり | Tự nó, tự động |
| 業績 | NGHIỆP TÍCH | ぎょうせき | Thành quả, thành đạt |
| 不振 | BẤT CHẤN | ふしん | Không tốt, không trôi chảy |
| 断る | ĐOẠN | ことわる | Từ chối, khước từ |
| あいつ | あいつ | Anh ta, cô ta | |
| 情けない | TÌNH | なさけない | Khốn khổ, đáng thương |
| 完成 | HOÀN THÀNH | かんせい | Sự hoàn thành |
| 期待 | KỲ ĐÃI | きたい | Sự mong chờ |
| 批判 | PHÊ PHÁN | ひはん | Sự phê bình |
| 誤解 | NGỘ GIẢI | ごかい | Sự hiểu lầm |
Tab 4 content goes here.