できること
- 天気予報、台風情報などのニュースを聞いて理解できる。
Có thể nghe và hiểu tin tức như là thông báo thời tiết, thông tin bão.
台風情報 (thông tin bão)
次は台風関係のニュースをお伝えします。
非常に強い台風5号は8月1日15時には日本の南海上にあって、1時間におよそ30キロメートルの速さで北東に進んでいます。中心の気圧は945ヘクトバスカル最大瞬間風速は35メートルです。今後台風は速度を速めつつ東に進むと予想されます。
現在、沖縄を中心に暴風域に入り、広範囲にわたって強い雨が降っています。また、九州沿岸から四国にかけて波も高くなってきています。
台風の接近にともない、九州南部をはじめ各地域に大雨洪水注意報が出されています。これから明日の明け方にかけて、局地的に1時間70ミリの強い雨が降るおそれがあります。台風の進路にあたる地域では、強風とともに河川の増水にもご注意ください。
なお、暴風域に入った沖縄の様子は中継がつながり次第、番組の中でお伝えする予定です。
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
瞬間 | THUẤN GIAN | しゅんかん | Chốc, lúc, lát |
風速 | PHONG TỐC | ふうそく | Tốc độ gió |
速度 | TỐC ĐỘ | そくど | Tốc độ |
暴風域 | BẠO PHONG VỰC | ぼうふういき | Vùng có gió mạnh |
広範囲 | QUẢNG PHẠM VI | こうはんい | Phạm vi rộng |
沿岸 | DUYÊN NGẠN | えんがん | Bờ biển |
洪水 | HỒNG THỦY | こうずい | Nước lụt, sự ngập nước |
進路 | TIẾN LỘ | しんろ | Đường di chuyển |
河川 | HÀ XUYÊN | かせん | Sông ngập nước |
増水 | TĂNG THỦY | ぞうすい | Nước dâng |
— | —– | —– | —– |
停電 | ĐÌNH ĐIỆN | ていでん | Sự mất điện, sự tắt điện |
実り | THỰC | みのり | Kết quả, thành quả |
完成 | HOÀN THÀNH | かんせい | Sự hoàn thành |
政治 | CHÍNH TRỊ | せいじ | Chính trị |
外交 | NGOẠI GIAO | がいこう | Ngoại giao |
講座 | GIẢNG TỌA | こうざ | Khóa học |
遺跡 | DI TÍCH | いせき | Di tích |
手術 | THỦ THUẬT | しゅじゅつ | Sự giải phẫu |
流行 | LƯU HÀNH | りゅうこう | Mốt, cái đang thịnh hành |
ブラウス | ブラウス | Áo sơ mi | |
肩 | KIÊN | かた | Vai, bờ vai |
腕 | OẢN | うで | Cánh tay, cẳng tay |
レース | レース | Ren | |
特徴 | ĐẶC TRƯNG | とくちょう | Đặc trưng |
鉄鋼 | THIẾT CƯƠNG | てっこう | Sắt thép |
倒産 | ĐẢO SẢN | とうさん | Phá sản |
任期満了 | NHIỆM KỲ MÃN LIỄU | にんきまんりょう | Kết thúc nhiệm kì |
総選挙 | TỔNG TUYỂN CỬ | そうせんきょ | Tổng tuyển cử |
複雑 | PHỨC TẠP | ふくざつ | Phức tạp, rắc rối, khó hiểu |
上昇 | THƯỢNG THĂNG | じょうしょう | Sự đi lên, sự lên |
噴火 | PHÚN HỎA | ふんか | Sự phun lửa |
避難 | TỴ NẠN | ひなん | Sự trốn tránh |
搭乗 | ĐÁP THỪA | とうじょう | Việc lên máy bay |
医療 | Y LIỆU | いりょう | Việc điều trị, việc chữa bệnh |
治療 | TRỊ LIỆU | ちりょう | Việc điều trị |
土砂崩れ | THỔ SA BĂNG | どしゃくずれ | Lở đất |
雰囲気 | PHÂN VI KHÍ | ふんいき | Tâm trạng, bầu không khí xung quanh |
大幅 | ĐẠI PHÚC | おおはば | To lớn, rộng lớn |
Tab 4 content goes here.