できること
- お知らせなどの文章が読める。
Có thể đọc được văn viết thông báo… - 求人の条件が理解できる。
Có thể hiểu được điều kiện tuyển dụng…
スタッフ募集のお知らせ (Thông báo tuyển nhân viên)
サニー 店内スタッフ募集
さいわい駅前店オープンにつき、人材を求めています
仕事:開店業務、販売、清掃、商品管理、閉店業務
資格:年齢+経験+国籍を問わず、やる気がある方、大歓迎!
♦商品の案内や接客応対があるため、外国人の方は、日本語能力試験N2レベル以上の方に限り、応募可。
給与:時給
- 7時~ 9時 1000円
- 9時~22時 1000円
- 22時~24時30分 1000円
*経験年数に応じ、時給は考慮します。
交通費:往復1000円まで支給
応募:当店所定のフォームに記入し、下記のメールアドレスまで送りください。電話でのお問い合わせは10時~18時。
書類審査の結果は採否にかかわらず、通知します。
書類審査後、当店において面接。
面接の際に、履歴書(写真付き)持参のこと。
サニークループ東京本部
☎03-1111-2222
http://www.sannie.biz
E-mail boshu@sannie.co.jp
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
募集 | MỘ TẬP | ぼしゅう | Sự tuyển mộ, sự chọn lựa |
条件 | ĐIỀU KIỆN | じょうけん | Điều kiện, điều khoản |
業務 | NGHIỆP VỤ | ぎょうむ | Nghiệp vụ |
資格 | TƯ CÁCH | しかく | Điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ, khả năng |
国籍 | QUỐC TỊCH | こくせき | Quốc tịch |
歓迎 | HOAN NGHÊNH | かんげい | Sự hoan nghênh, sự tiếp đón ân cần |
案内 | ÁN NỘI | あんない | Hướng dẫn |
接客 | TIẾP KHÁCH | せっきゃく | Tiếp khách |
応対 | ỨNG ĐỐI | おうたい | Sự đón tiếp |
考慮 | KHẢO LỰ | こうりょ | Sự cân nhắc, sự suy xét |
交通費 | GIAO THÔNG PHÍ | こうつうひ | Phí lưu thông |
往復 | VÃNG PHỤC | おうふく | Việc đi và về |
支給 | CHI CẤP | しきゅう | Chi trả |
書類審査 | THƯ LOẠI THẨM TRA | しょるいしんさ | Sự thẩm tra, kiểm tra |
採否 | THÁI PHỦ | さいひ | Sự tiếp nhận hoặc từ chối |
通知 | THÔNG TRI | つうち | Thông báo, tin tức |
履歴書 | LÝ LỊCH THƯ | りれきしょ | Bản sơ yếu lý lịch |
持参 | TRÌ THAM | じさん | Mang theo |
— | —– | —– | —– |
喫煙 | KHIẾT YÊN | きつえん | Nơi hút thuốc |
遠慮 | VIỄN LỰ | えんりょ | Sự khách khí |
休診 | HƯU CHẨN | きゅうしん | Nghỉ khám bệnh |
改装 | CẢI TRANG | かいそう | Cải tổ |
仮店舗 | GIẢ ĐIẾM PHỐ | かりてんぽ | Cửa hàng tạm thời |
臨時 | LÂM THỜI | りんじ | Tạm thời, lâm thời |
昼夜 | TRÚ DẠ | ちゅうや | Ngày đêm |
深夜 | THÂM DẠ | しんや | Đêm khuya |
老若男女 | LÃO NHƯỢC NAM NỮ | ろうにゃくなんにょ | Già trẻ trai gái |
提供 | ĐỀ CUNG | ていきょう | Sự tài trợ, sự đỡ đầu |
万引き | VẠN DẪN | まんびき | Ăn trộm |
浮気 | PHÙ KHÍ | うわき | Sự lăng nhăng |
単純 | ĐƠN THUẦN | たんじゅん | Đơn giản, giản dị |
希望 | HY VỌNG | きぼう | Niềm hy vọng, lòng mong muốn |
地域 | ĐỊA VỰC | ちいき | Vùng, khu vực |
状況 | TRẠNG HUỐNG | じょうきょう | Tình hình, tình trạng |
予算 | DỰ TOÁN | よさん | Ngân sách, ngân quỹ |
服装 | PHỤC TRANG | ふくそう | Quần áo, trang phục |
心がける | TÂM | こころがける | Ghi nhớ |
環境 | HOÀN CẢNH | かんきょう | Môi trường |
関係 | QUAN HỆ | かんけい | Mối quan hệ |
善悪 | THIỆN ÁC | ぜんあく | Đúng và sai, thiện và ác |
発言 | PHÁT NGÔN | はつごん | Nói, phát biểu, bày tỏ |
実施 | THỰC THI/THÍ | じっし | Sự thi hành |
故障 | CỐ CHƯỚNG | こしょう | Sự hỏng máy |
寄付 | KỲ PHÓ | きふ | Sự đóng góp, tiền quyên góp |
汚染 | Ô NHIỄM | おせん | Ô nhiễm |
深刻 | THÂM KHẮC | しんこく | Trầm trọng, quan trọng, hệ trọng |
幸運 | HẠNH VẬN | こううん | Vận may |
導入 | ĐẠO NHẬP | どうにゅう | Sự đưa vào, áp dụng |
失業 | THẤT NGHIỆP | しつぎょう | Sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp |
紛失 | PHÂN THẤT | ふんしつ | Sự đánh mất, sự thất thoát |
手続き | THỦ TỤC | てつづき | Thủ tục |
態度 | THÁI ĐỘ | たいど | Thái độ, phong cách, cách cư xử |
離着陸 | LY TRƯỚC LỤC | りちゃくりく | Sự cất cánh và hạ cánh |
火災 | HỎA TAI | かさい | Hỏa hoạn |
契約 | KHẾ/KHIẾT ƯỚC | けいやく | Hợp đồng |
規則 | QUI TẮC | きそく | Qui tắc, nguyên tắc |
事項 | SỰ HẠNG | じこう | Điều khoản, sự việc |
Tab 4 content goes here.