Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.化 | HÓA | か/け | |
文化 | VĂN HÓA | ぶんか | Văn hóa |
○○化 | HÓA | か | (thay đổi theo hướng….) ~ hóa |
化学 | HÓA HỌC | かがく | Hóa học |
化粧 | HÓA TRANG | けしょう | Trang điểm |
2.比 | TỶ | くら・べる | |
比べる | TỶ | くらべる | So sánh |
3.原 | NGUYÊN | げん | |
原料 | NGUYÊN LIỆU | げんりょう | Nguyên liệu |
4.因 | NHÂN | いん | |
原因 | NGUYÊN NHÂN | げんいん | Nguyên nhân |
5.際 | TẾ | さい | |
国際 | QUỐC TẾ | こくさい | Quốc tế |
交際 | GIAO TẾ | こうさい | Giao du, mối quan hệ |
6.議 | NGHỊ | ぎ | |
会議 | HỘI NGHỊ | かいぎ | Hội nghị |
議員 | NGHỊ VIÊN | ぎいん | Nghị viện, nghị sĩ, đại biểu quốc hội |
7.活 | HOẠT | かつ | |
生活 | SINH HOẠT | せいかつ | Sinh hoạt, cuộc sống |
活動 | HOẠT ĐỘNG | かつどう | Hoạt động |
8.変 | BIẾN | へん/か・える/か・わる | |
大変(な) | ĐẠI BIẾN | たいへん | Rất, kinh khủng, mệt mỏi, ghê gớm |
変化 | BIẾN HÓA | へんか | Biến đổi, thay đổi |
変わる | BIẾN | かわる | Thay đổi (tự dộng từ) |
変える | BIẾN | かえる | Thay đổi (tha dộng từ) |