Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.戦 | CHIẾN | せん/たたか・う | |
戦後 | CHIẾN HẬU | せんご | Sau chiến tranh |
戦争 | CHIẾN TRANH | せんそう | Chiến tranh |
戦う | CHIẾN | たたかう | chiến đấu |
2.経 | KINH | けい | |
経験 | KINH NGHIỆM | けいけん | Kinh nghiệm |
経営 | KINH DOANH | けいえい | Kinh doanh |
3.成 | THÀNH | せい | |
成長 | THÀNH TRƯỞNG | せいちょう | Trưởng thành |
完成 | HOÀN THÀNH | かんせい | Hoàn thành |
4.貿 | MẬU | ぼう | |
貿易 | MẬU DỊCH | ぼうえき | Ngoại thương |
5.易 | DỊCH | えき/やさ・しい | |
貿易 | MẬU DỊCH | ぼうえき | Ngoại thương |
易しい | DỊCH | やさしい | Dễ dàng |
6.輸 | THÂU | ゆ | |
輸出 | THÂU XUẤT | ゆしゅつ | Xuất khẩu |
輸送 | THÂU TỐNG | ゆそう | Vận chuyển |
輸入 | THÂU NHẬP | ゆにゅう | Nhập khẩu |
7.相 | TƯƠNG | そう/しょう/あい | |
相談 | TƯƠNG ĐÀM | そうだん | Đàm thoại, hội đàm, bàn bạc |
首相 | THỦ TƯỚNG | しゅしょう | Thủ tướng |
相手 | TƯƠNG THỦ | あいて | Đối phương |
8.済 | TẾ | さい/す・む | |
経済 | KINH TẾ | けいざい | Kinh tế |
済む | TẾ | すむ | Xong, hoàn tất |