Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.求 | CẦU | きゅう/もと・れる | |
要求 | YẾU CẦU | ようきゅう | Yêu cầu, đòi hỏi |
求人 | CẦU NHÂN | きゅうじん | Việc tuyển người làm |
請求書 | THỈNH CẦU THƯ | せいきゅうしょ | Hóa đơn, bill |
求める | CẦU | もとめる | Tìm kiếm |
2.募 | MỘ | ぼ | |
募集 | MỘ TẬP | ぼしゅう | Tuyển (nhân viên) |
3.職 | CHỨC | しょく | |
職場 | CHỨC TRƯỜNG | しょくば | Nơi làm việc |
職業 | CHỨC NGHIỆP | しょくぎょう | Nghề nghiệp |
転職 | CHUYỂN CHỨC | てんしょく | Chuyển việc |
職員 | CHỨC NHÂN | しょくいん | Nhân viên |
4.容 | DUNG | よう | |
美容院 | MỸ DUNG VIỆN | びよういん | Thẩm mỹ viện |
内容 | NỘI DUNG | ないよう | Nội dung |
5.技 | KỸ | ぎ | |
技術 | KỸ THUẬT | ぎじゅつ | Kỹ thuật |
技術者 | KỸ THUẬT GIẢ | ぎじゅつしゃ | Kỹ thuật viên |
6.務 | VỤ | む | |
事務 | SỰ VỤ | じむ | Công việc văn phòng |
公務員 | CÔNG VỤ VIÊN | こうむいん | Công chức (nhà nước) |
事務所 | SỰ VỤ SỞ | じむしょ | Văn phòng |
税務署 | THUẾ VỤ THỰ | ぜいむしょ | Phòng thuế |
7.課 | KHÓA | か | |
第1課 | ĐỆ KHÓA | だい1か | Bài 1 |
課長 | KHÓA TRƯỞNG | かちょう | trưởng nhóm, trưởng khoa |
8.般 | BAN | はん | |
一般 | NHẤT BAN | いっぱん | Phổ biến |
一般に | NHẤT BAN | いっぱんに | Phổ biến |