Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.痛 | THỐNG | つう/いた・い | |
頭痛 | ĐẦU THỐNG | ずつう | Đau đầu |
腹痛 | PHỤC THỐNG | ふくつう | Đau bụng |
痛い | THỐNG | いたい | Đau |
2.熱 | NHIỆT | ねつ/あつ・い | |
熱 | NHIỆT | ねつ | Nhiệt, sốt |
熱心 | NHIỆT TÂM | ねっしん | Nhiệt tình |
熱い | NHIỆT | あつい | Nóng |
3.虫 | TRÙNG | むし | |
虫 | TRÙNG | むし | Con sâu |
4.歯 | XỈ | は | |
歯科 | XỈ KHOA | しか | Nha khoa |
歯 | XỈ | は | Răng |
虫歯 | TRÙNG XỈ | むしば | Răng sâu |
5.治 | TRỊ | じ/ち/ なお・る/なお・す | |
治す | TRỊ | なおす | Chữa trị (tha động từ) |
政治 | CHÍNH TRỊ | せいじ | Chính trị |
治療 | TRỊ LIỆU | ちりょう | Chữa trị, điều trị |
治る | TRỊ | なおる | Lành bệnh (tự động từ) |
6.汚 | Ô | よご・れる/きたな・い | |
汚い | Ô | きたない | Bẩn, dơ |
汚れる | Ô | よごれる | trở nên bẩn, bị bẩn |
7.並 | TỊNH | なら・ぶ/ならべ・る | |
並ぶ | TỊNH | ならぶ | Xếp hàng (tự động từ) |
並べる | TỊNH | ならべる | Xếp, sắp xếp (tha động từ) |
歯並び | XỈ TỊNH | はならび | Hàng răng |
8.他 | THA | た | |
他の | THA | ほかの | Khác, cái khác |
その他 | THA | そのた | Cái khác, ngoài ra |