Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.礼 | LỄ | れい | |
お礼 | LỄ | おれい | cảm ơn |
2.伺 | TỨ, TỶ | うかが・う | |
伺う | TỨ, TỶ | うかがう | Thăm viếng, hỏi (khiêm nhường) |
3.遅 | TRÌ | ち/おそ・い/おく・れる | |
遅刻 | TRÌ KHẮC | ちこく | Trễ, muộn |
遅い | TRÌ | おそい | Chậm chạp |
遅れる | TRÌ | おくれる | Trễ |
4.失 | THẤT | しつ | |
失礼 | THẤT LỄ | しつれい | Thất lễ, không lịch sự |
失礼する | THẤT LỄ | しつれい | Xin phép |
失敗 | THẤT BẠI | しっぱい | Thất bại |
5.汗 | HÃN | あせ | |
汗 | HÃN | あせ | Mồ hôi |
汗をかく | HÃN | あせをかく | Toát mồ hôi |
6.念 | NIỆM | ねん | |
残念 | TÀN NIỆM | ざんねん | Tiếc rẻ |
記念 | KỶ NIỆM | きねん | Kỷ niệm |
7.涙 | LỆ | なみだ | |
涙 | LỆ | なみだ | Nước mắt |
涙を流す | LỆ LƯU | なみだをながす | Khóc lóc |
8.笑 | TIẾU | わら・う/え・む | |
笑う | TIẾU | わらう | Cười |
笑い | TIẾU | わらい | Tiếng cười |
笑顔 | TIẾU NHAN | えがお | Khuôn mặt tươi cười |