Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.届 | GIỚI | とど・ける/とど・く | |
届ける | GIỚI | とどける | Gửi đến (tha động từ) |
届く | GIỚI | とどく | Đến nơi (tự động từ) |
2.宅 | TRẠCH | たく | |
自宅 | TỰ TRẠCH | じたく | Nhà của ai đó, nhà |
お宅 | TRẠCH | おたく | Căn nhà (trang trọng) |
宅配 | TRẠCH PHỐI | たくはい | Đưa đến nhà |
3.配 | PHỐI | はい/くば・る | |
配達 | PHỐI ĐẠT | はいたつ | Chuyển phát, giao hàng |
配送料 | PHỐI TỐNG LIỆU | はいそうりょう | Phí chuyển phát |
心配 | TÂM PHỐI | しんぱい | Lo lắng |
配る | PHỐI | くばる | Phân phối, phân chia |
4.希 | HI | き | |
希望 | HI VỌNG | きぼう | Hi vọng |
5.望 | VỌNG | ぼう/のぞ・む | |
失望 | THẤT VỌNG | しつぼう | Thất vọng |
望む | VỌNG | のぞむ | Mong muốn, hi vọng |
6.荷 | HÀ | か/に | |
入荷 | NHẬP HÀ | にゅうか | Nhập hàng |
出荷 | XUẤT HÀ | しゅっか | Xuất hàng |
荷物 | HÀ VẬT | にもつ | Hàng hóa |
手荷物 | THỦ HÀ VẬT | てにもつ | hàng xách tay |
7.換 | HOÁN | かん/か・える | |
交換 | GIAO HOÁN | こうかん | Trao đổi |
代金引換=代引き | ĐẠI KIM DẪN HOÁN | だいきんひきかえ | giao hàng nhận tiền mặt |
乗り換え | THỪA HOÁN | のりかえ | Đổi chuyến tàu |
8.額 | NGẠCH | がく | |
金額 | KIM NGẠCH | きんがく | Số tiền |
半額 | BÁN NGẠCH | はんがく | Nửa giá, giảm 50% giá cả |