Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.材 | TÀI | ざい | |
材料 | TÀI LIỆU | ざいりょう | Tài liệu, vật liệu |
教材 | GIÁO TÀI | きょうざい | Tài liệu giảng dạy |
2.卵 | NOÃN | たまご | |
卵 | NOÃN | たまご | Trứng |
卵焼き | NOÃN THIÊU | たまごやき | Trứng chiên |
3.乳 | NHŨ | にゅう | |
牛乳 | NGƯU NHŨ | ぎゅうにゅう | Sữa |
4.粉 | PHẤN | こな/こ | |
粉 | PHẤN | こな | Bột mì, bột |
小麦粉 | TIỂU MẠCH PHẤN | こむぎこ | Bột mì |
5.袋 | ĐẠI | ふくろ | |
袋 | ĐẠI | ふくろ | Túi, bao |
紙袋 | CHỈ ĐẠI | かみぶくろ | Túi giấy, bao giấy |
ごみ袋 | ĐẠI | ごみぶくろ | Túi rác, bao rác |
手袋 | THỦ ĐẠI | てぶくろ | Găng tay |
○足袋 | TÚC ĐẠI | たび | Vớ (dùng khi mặc kimono) |
6.混 | HỖN | こん/ま・ぜる | |
混雑 | HỖN TẠP | こんざつ | Tắc nghẽn, đông đúc |
混ぜる | HỖN | まぜる | Trộn |
7.焼 | THIÊU | や・く/や・ける | |
焼く | THIÊU | やく | nướng, rán (tha động từ) |
焼ける | THIÊU | やける | bị nướng, được nướng (tự động từ) |
8.表 | BIỂU | ひょう/おもて/あらわ・す | |
表 | BIỂU | おもて | bên ngoài, mặt ngoài |
表面 | BIỂU DIỆN | ひょうめん | Bề mặt |
発表 | PHÁT BIỂU | はっぴょう | Phát biểu |
代表 | ĐẠI BIỂU | だいひょう | Đại biểu |
表す | BIỂU | あらわす | Thể hiện |
⑨裏 | LÝ | うら | |
裏 | LÝ | うら | Bên trong, (bên trái) |
裏返す | LÝ PHẢN | うらがえす | Lộn quần áo giặt ra |