Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.接 | TIẾP | せつ | |
接続 | TIẾP TỤC | せつぞく | Kết nối, tiếp nối |
面接 | DIỆN TIẾP | めんせつ | Phỏng vấn, gặp mặt |
2.続 | TỤC | ぞく つづ・く/つづ・ける | |
接続 | TIẾP TỤC | せつぞく | Tiếp nối, kế tiếp |
続く | TỤC | つづく | Tiếp tục (Tự động từ) |
続ける | TỤC | つづける | Tiếp tục (Tha động từ) |
3.示 | THỊ | じ/しめ・す | |
表示 | BIỂU THỊ | ひょうじ | Biểu thị, biểu hiện |
指示 | CHỈ THỊ | しじ | Chỉ thị, yêu cầu |
示す | THỊ | しめす | Thể hiện |
4.戻 | LỆ | もど・す/もど・る | |
戻る | LỆ | もどる | Quay lại (Tự dộng từ) |
戻す | LỆ | もどす | Quay lại (Tha dộng từ) |
5.完 | HOÀN | かん | |
完了 | HOÀN LIỄU | かんりょう | Hoàn toàn, hoàn thành |
完全 | HOÀN TOÀN | かんぜん | Toàn bộ, toàn vẹn |
6.了 | LIỄU | りょう | |
了解 | LIỄU GIẢI | りょうかい | Hiểu, đồng ý |
終了 | CHUNG LIỄU | しゅうりょう | Kết thúc, hết hạn |
7.登 | ĐĂNG | とう/と/のぼ・る | |
登録 | ĐĂNG LỤC | とうろく | Đăng ký |
登山 | ĐĂNG SƠN | とざん | Leo núi |
登る | ĐĂNG | のぼる | Leo |
8.録 | LỤC | ろく | |
記録 | KÝ LỤC | きろく | Ghi chú, record |
録音 | LỤC ÂM | ろくおん | Ghi âm |
録画 | LỤC HỌA | ろくが | Băng video, sự ghi hình |