Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.受 | THỤ | じゅ/う・ける | |
受信 | THỤ TÍN | じゅしん | Nhận (tin, email…) |
受験 | THỤ NGHIỆM | じゅけん | Tham dự thi |
受ける | THỤ | うける | Nhận |
2.付 | PHÓ | つ・く/つ・ける | |
付ける | PHÓ | つける | Gắn lên, đính lên (tha động từ) |
片付ける | PHIẾN PHÓ | かたづける | Dọn dẹp |
受付 | THỤ PHÓ | うけつけ | Tiếp tân |
付く | PHÓ | つく | Dính (tự động từ) |
3.科 | KHOA | か | |
科学 | KHOA HỌC | かがく | Khoa học |
外科 | NGOẠI KHOA | げか | Ngoại khoa |
内科 | NỘI KHOA | ないか | Nội khoa |
教科書 | GIÁO KHOA THƯ | きょうかしょ | sách giáo khoa |
4.鼻 | TỴ | はな/び | |
耳鼻科 | NHĨ TỴ KHOA | じびか | Khoa tai mũi họng |
鼻 | TỴ | はな | Mũi |
5.婦 | PHỤ | ふ | |
婦人 | PHỤ NHÂN | ふじん | Phụ nữ |
産婦人科 | SẢN PHỤ NHÂN KHOA | さんふじんか | Khoa sản phụ |
主婦 | CHỦ PHỤ | しゅふ | Vợ |
6.形 | HÌNH | けい/ぎょう/かたち | |
形式 | HÌNH THỨC | けいしき | Hình thức |
図形 | ĐỒ HÌNH | ずけい | Đồ thị, đồ hình, hình vẽ |
整形外科 | CHỈNH HÌNH NGOẠI KHOA | せいけいげか | KHoa chỉnh hình |
人形 | NHÂN HÌNH | にんぎょう | Búp bê |
形 | HÌNH | かたち | Hình dạng |
7.骨 | CỐT | こつ/ほね | |
骨折 | CỐT CHIẾT | こっせつ | Gãy xương |
骨 | CỐT | ほね | Xương |
8.折 | CHIẾT | せつ/おる | |
右折 | HỮU CHIẾT | うせつ | Rẽ phải |
左折 | TẢ CHIẾT | させつ | Rẽ trái |
折る | CHIẾT | おる | Bẻ, gấp (tha động từ) |
折り紙 | CHIẾT CHỈ | おりがみ | Môn gấp giấy |
折れる | CHIẾT | おれる |