Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.準 | CHUẨN | じゅん | |
準備 | CHUẨN BỊ | じゅんび | Chuẩn bị |
2.備 | BỊ | び/そな・える | |
準備 | CHUẨN BỊ | じゅんび | Chuẩn bị |
備える | BỊ | そなえる | Chuẩn bị |
3.営 | DOANH | えい | |
営業 | DOANH NGHIỆP | えいぎょう | Kinh doanh, doanh nghiệp |
4.閉 | BẾ | へい/し・まる/し・める | |
開閉 | KHAI BẾ | かいへい | Mở và đóng |
閉まる | BẾ | しまる | Đóng (tự động từ) |
閉める | BẾ | しめる | Đóng (tha động từ) |
5.案 | ÁN | あん | |
案内 | ÁN NỘI | あんない | Hướng dẫn, thông tin |
案 | ÁN | あん | Đề án, đề nghị |
6.内 | NỘI | ない/うち | |
家内 | GIA NỘI | かない | Vợ |
以内 | DĨ NỘI | いない | trong vòng |
内側 | NỘI TRẮC | うちがわ | Phía trong |
国内 | QUỐC NỘI | こくない | Trong nước |
7.予 | DỰ | よ | |
予定 | DỰ ĐỊNH | よてい | Dự định |
予習 | DỰ TẬP | よしゅう | Học trước bài, chuẩn bị trước |
8.約 | ƯỚC | やく | |
予約 | DỰ ƯỚC | よやく | Cuộc hẹn, đặt trước |
約~ | ƯỚC | やく | Khoangr ~ |