Kanji N3 – Bài 2_1

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa
1.  CHUẨN じゅん
準備 CHUẨN BỊ じゅんび Chuẩn bị
2. BỊ び/そな・える
準備 CHUẨN BỊ じゅんび Chuẩn bị
備える BỊ そなえる Chuẩn bị
3. DOANH えい
営業 DOANH NGHIỆP えいぎょう Kinh doanh, doanh nghiệp
4. BẾ へい/し・まる/し・める
 開閉 KHAI BẾ かいへい Mở và đóng
閉まる BẾ しまる Đóng (tự động từ)
閉める BẾ しめる Đóng (tha động từ)
5. ÁN あん
案内 ÁN NỘI あんない Hướng dẫn, thông tin
ÁN あん Đề án, đề nghị
6. NỘI ない/うち
家内 GIA NỘI かない Vợ
以内 DĨ NỘI いない trong vòng
内側 NỘI TRẮC うちがわ Phía trong
国内 QUỐC NỘI こくない Trong nước
7. DỰ
予定 DỰ ĐỊNH よてい Dự định
予習 DỰ TẬP よしゅう Học trước bài, chuẩn bị trước
8. ƯỚC やく
予約 DỰ ƯỚC よやく Cuộc hẹn, đặt trước
約~ ƯỚC やく  Khoangr ~

Share:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *