Bài 13 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
剃る | そる | cạo (râu) | |
通訳 | THÔNG DỊCH | つうやく | thông dịch |
線路 | TUYẾN LỘ | せんろ | đường ray |
雑巾 | TẠP | ぞうきん | vải che bụi |
飢える | CƠ | うえる | Tình trạng cảm thấy khổ sở, khó chịu vì không có được thứ mà bản thân mong muốn |
創作 | SANG TÁC | そうさく | tác phẩm |
対照 | ĐỐI CHIẾU | たいしょう | đối chứng |
田植え | ĐIỀN THỰC | たうえ | việc trồng cấy lúa |
引力 | DẪN LỰC | いんりょく | lực hấp dẫn, lực hút |
承る | THỪA | うけたまわる | tiếp nhận, nhận |
代る | ĐẠI | かわる | thay đổi, được thay thế |
長所 | TRƯỜNG SỞ | ちょうしょ | sở trường, điểm mạnh |
茶碗 | TRÀ | ちゃわん | chén trà |
換気 | HOÁN KHÍ | かんき | lưu thông không khí, thông gió |
地質 | ĐỊA CHẤT | ちしつ | địa chất |
縮める | SÚC | ちぢめる | thu gọn, nén lại |
娯楽 | NGU LẠC | ごらく | giải trí |
近寄る | CẬN KÍ | ちかよる | tới gần, tiếp cận |
打ち消す | ĐẢ TIÊU | うちけす | phủ nhận, cự tuyệt |
妥当 | THỎA ĐƯƠNG | だとう | hợp lý, đúng đắn |
埋める | MAI | うめる | chôn, lấp |
生える | SANH | はえる | mọc (răng), phát triển |
大層 | ĐẠI TẰNG | たいそう | cực kỳ, rất |
大分 | ĐẠI PHÂN | だいぶん | nhiều, rất |
分る | PHÂN | わかる | để được hiểu |
煎る | いる | rang (đảo đều trên lửa nhỏ/riu riu để cho thức ăn bốc hết hơi nước đi và khô lại) | |
蓄える | SÚC | たくわえる | tích trữ |
断定 | ĐOẠN ĐỊNH | だんてい | kết luận theo ý chủ quan |
段階 | ĐOẠN GIAI | だんかい | phương pháp |
楕円 | VIÊN | だえん | hình bầu dục |
単数 | ĐƠN SỔ | たんすう | số đơn (số học), số ít (ngữ pháp) |
近々 | CẬN | ちかぢか | sự gần kề, trước dài (lâu) |
調味料 | ĐIỀU VỊ LIÊU | ちょうみりょう | đồ gia vị |
直線 | TRỰC TUYẾN | ちょくせん | đường thẳng |
透き通る | THẤU THÔNG | すきとおる | trong suốt |
長男 | TRƯỜNG NAM | ちょうなん | anh cả |
通路 | THÔNG LỘ | つうろ | đường đi, lối đi |
蛍光灯 | HUỲNH QUANG ĐĂNG | けいこうとう | đèn huỳnh quang, đèn neon |
図形 | ĐỒ HÌNH | ずけい | hình dáng con người, dáng vẻ |
姓 | TÍNH | せい | họ |
月日 | NGUYỆT NHẬT | つきひ | ngày tháng |
悔やむ | HỐI | くやむ | đau buồn (vì ai đó chết), đau buồn |
流域 | LƯU VỰC | りゅういき | lưu vực |
血圧 | HUYẾT ÁP | けつあつ | huyết áp |
通勤 | THÔNG CẦN | つうきん | sự đi làm |
地点 | ĐỊA ĐIỂM | ちてん | địa điểm |
繋がる | HỆ | つながる | nối, buộc vào, liên kết, kết nối internet |
区域 | KHU VỰC | くいき | khu vực |
耕す | CANH | たがやす | cày bừa |
貯蔵 | TRỮ TÀNG | ちょぞう | dự trữ |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍