Bài 12 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
例外 | LỆ NGOẠI | れいがい | ngoại lệ |
冷凍 | LÃNH ĐỐNG | れいとう | lạnh đông |
突く | ĐỘT | つく | huých |
地帯 | ĐỊA ĐỚI | ちたい | dải đất |
毛皮 | MAO BÌ | けがわ | da chưa thuộc, da lông thú |
着ける | TRỨ | つける | mặc, đeo |
煉瓦 | れんが | gạch | |
警備 | CẢNH BỊ | けいび | bảo vệ |
臨時 | LÂM THÌ | りんじ | lâm thời |
生年月日 | SANH NIÊN NGUYỆT NHẬT | せいねんがっぴ | ngày tháng năm sinh |
積む | TÍCH | つむ | chất, xếp |
但し | ĐÃN | ただし | tuy nhiên, nhưng |
崩す | BĂNG | くずす | phá hủy, kéo đổ |
立ち止まる | LẬP CHỈ | たちどまる | đứng lại, dừng lại |
発つ | PHÁT | たつ | rời khỏi, khởi hành (máy bay, tàu hỏa,..) |
対策 | ĐỐI SÁCH | たいさく | biện pháp |
諄い | TRUÂN | くどい | dài dòng (văn chương), lắm lời |
誓う | THỆ | ちかう | thề |
炭鉱 | THÁN KHOÁNG | たんこう | mỏ than |
塵紙 | TRẦN CHỈ | ちりがみ | Giấy vải mỏng |
一旦 | NHẤT ĐÁN | いったん | một khi dã…, tạm thời |
一流 | NHẤT LƯU | いちりゅう | bậc nhất, hạng nhất ,đẳng cấp |
着替え | TRỨ THẾ | きがえ | thay quần áo |
倉庫 | THƯƠNG KHỐ | そうこ | kho hàng |
涼む | LƯƠNG | すずむ | làm mát, làm nguội |
砕ける | TOÁI | くだける | bị vỡ |
経度 | KINH ĐỘ | けいど | kinh độ |
乾電池 | KIỀN ĐIỆN TRÌ | かんでんち | bình điện khô, pin khô |
一応 | NHẤT ỨNG | いちおう | tạm thời, nhất thời, lúc này |
赤道 | XÍCH ĐẠO | せきどう | đươờng xích đạo |
出迎え | XUẤT NGHÊNH | でむかえ | sự đi đón, việc ra đón |
映す | ÁNH | うつす | chiếu (phim) |
売り切れ | MẠI THIẾT | うりきれ | sự bán sạch, sự bán hết |
区分 | KHU PHÂN | くぶん | sự phân chia, sự phân loại |
気を付ける | KHÍ PHÓ | きをつける | chú ý, cẩn thận |
英文 | ANH VĂN | えいぶん | câu tiếng Anh |
各々 | CÁC | おのおの | mỗi… |
綱 | CƯƠNG | つな | dây thừng, sợi dây thừng |
原始 | NGUYÊN THỦY | げんし | khởi thủy, nguyên thủy |
凸凹 | ĐỘT AO | でこぼこ | lồi lõm |
休業 | HƯU NGHIỆP | きゅうぎょう | đóng cửa, nghỉ bán, ngày không kinh doanh |
祖先 | TỔ TIÊN | そせん | ông tổ |
客席 | KHÁCH TỊCH | きゃくせき | ghế của khách xem, ghế ngồi xem |
増大 | TĂNG ĐẠI | ぞうだい | sự mở rộng, sự tăng thêm |
草履 | THẢO LÍ | ぞうり | dép bằng cỏ |
測定 | TRẮC ĐỊNH | そくてい | sự đo lường |
緯度 | VĨ ĐỘ | いど | vĩ độ |
速力 | TỐC LỰC | そくりょく | tốc lực, tốc độ |
扇子 | PHIẾN TỬ | せんす | quạt giấy |
題名 | ĐỀ DANH | だいめい | nhan đề, tiêu đề |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍