Bài 6 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
膨らます | BÀNH | ふくらます | làm phong phú, mở rộng trí tưởng tượng |
足跡 | TÚC TÍCH | あしあと | vết chân, dấu chân, dấu tích |
反る | PHẢN | かえる | phục nguyên, trở lại như cũ |
真っ黒 | CHÂN HẮC | まっくろ | đen kịt |
実績 | THỰC TÍCH | じっせき | thành tích thực tế |
回り道 | HỒI ĐẠO | まわりみち | đường vòng |
街角 | NHAI GIÁC | まちかど | góc đường |
寄せる | KÍ | よせる | rời sang một bên, đến gần |
減る | GIẢM | へる | giảm, suy giảm |
再来週 | TÁI LAI CHU | さらいしゅう | tuần sau nữa |
自治 | TỰ TRÌ | じち | sự tự trị |
暖める | NOÃN | あたためる | làm nóng lên, hâm nóng |
北極 | BẮC CỰC | ほっきょく | bắc cực |
四季 | TỨ QUÝ | しき | bốn mùa, cả năm |
係わる | HỆ | かかわる | liên quan |
茂る | MẬU | しげる | rậm rạp, um tùm |
図鑑 | ĐỒ GIÁM | ずかん | tử điển bằng hình ảnh |
利害 | LỢI HẠI | りがい | lợi hại |
洋品店 | DƯƠNG PHẨM ĐIẾM | ようひんてん | cửa hàng đồ tây |
垂直 | THÙY TRỰC | すいちょく | sự thẳng đứng, sự thẳng góc |
縮小 | SÚC TIỂU | しゅくしょう | sự co nhỏ, sự nén lại |
餅 | もち | bánh dày | |
目指す | MỤC CHỈ | めざす | nhắm vào |
恵まれる | HUỆ | めぐまれる | được ban cho |
因る | NHÂN | よる | nguyên do, vì |
人造 | NHÂN TẠO | じんぞう | sự nhân tạo, nhân tạo |
当てはめる | ĐƯƠNG | あてはめる | áp dụng, làm thích ứng |
遭う | TAO | あう | gặp |
御手洗 | NGỰ THỦ TẨY | おてあらい | nhà vệ sinh |
御免 | NGỰ MIỄN | ごめん | xin lỗi |
矢印 | THỈ ẤN | やじるし | mũi tên chỉ hướng |
薬品 | DƯỢC PHẨM | やくひん | dược phẩm, thuốc |
固まる | CỐ | かたまる | đông lại, cứng lại |
傾く | KHUYNH | かたむく | nghiêng, ngả |
方言 | PHƯƠNG NGÔN | ほうげん | tiếng địa phương |
水滴 | THỦY TÍCH | すいてき | giọt nước |
修繕 | TU THIỆN | しゅうぜん | sự chỉnh lí, chỉnh lí |
架空 | GIÁ KHÔNG | かくう | điều hư cấu, ảo |
摩擦 | MA SÁT | まさつ | ma sát |
要領 | YẾU LĨNH | ようりょう | nét phác thảo, đề cương, tháo vát, lanh lợi |
剃刀 | ĐAO | かみそり | dao cạo, dao cạo râu |
兼ねる | KIÊM | かねる | gồm có, gồm, kết hợp |
宛名 | DANH | あてな | địa chỉ |
賞品 | THƯỞNG PHẨM | しょうひん | phần thưởng |
見本 | KIẾN BỔN | みほん | kiểu mẫu, mẫu |
名刺 | DANH THỨ | めいし | danh thiếp |
夜間 | DẠ GIAN | やかん | buổi tối |
油断 | DU ĐOẠN | ゆだん | sự cẩu thả, sự lơ đễnh |
浴衣 | DỤC Y | ゆかた | yukata |
純粋 | THUẦN TÚY | じゅんすい | sự trong trẻo, sự tinh khiết |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍