Bài 5 – Đây là bài tiếp theo trong loạt bài 1500 từ vựng N2. Các bạn khi học chú ý đừng cố gắng để nhớ luôn mà hãy lướt qua toàn bộ từ vựng, học bài sau có thể quên từ của bài trước nhưng hãy cố gắng lướt một lần tới hết một nửa danh sách 1500 từ vựng hoặc toàn bộ từ vựng rồi hãy học lại. Nào chúng ta cùng bắt đầu.
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
四つ角 | TỨ GIÁC | よつかど | bốn góc, ngã tư |
芯 | しん | bấc, lõi (シャープペンシルの芯) | |
予備 | DƯ BỊ | よび | dự bị |
著す | TRỨ | あらわす | viết, xuất bản |
過剰 | QUÁ THẶNG | かじょう | sự vượt quá, sự dư thừa |
掻く | かく | gãi đầu (khi xấu hổ) | |
坊や | PHƯỜNG | ぼうや | cậu bé |
募集 | MỘ TẬP | ぼしゅう | sự chiêu mộ, tuyển người |
挙げる | CỬ | あげる | đưa ra, nêu lên |
防止 | PHÒNG CHỈ | ぼうし | phòng cháy |
包装 | BAO TRANG | ほうそう | bao bì, đóng gói |
明け方 | MINH PHƯƠNG | あけがた | bình minh, lúc bình minh |
外部 | NGOẠI BỘ | がいぶ | bộ phận khác |
歌謡 | CA DAO | かよう | đồng ca, ( bài vè ) |
書取 | THƯ THỦ | かきとり | sự viết chính tả, chép chính tả |
磁石 | TỪ THẠCH | じしゃく | đá nam châm, nam châm |
満点 | MÃN ĐIỂM | まんてん | điểm tối đa |
各地 | CÁC ĐỊA | かくち | các nơi, các địa phương |
湿気 | THẤP KHÍ | しっけ\しっき | hơi ẩm |
真っ先 | CHÂN TIÊN | まっさき | đầu tiên, trước nhất |
書籍 | THƯ TỊCH | しょせき | sách vở |
水産 | THỦY SẢN | すいさん | thủy sản |
余計 | DƯ KẾ | よけい | dư, thừa |
在る | TẠI | ある | có |
人文科学 | NHÂN VĂN KHOA HỌC | じんぶんかがく | khoa học nhân văn |
水蒸気 | THỦY CHƯNG KHÍ | すいじょうき | hơi nước |
診断 | CHẨN ĐOẠN | しんだん | sự chẩn đoán, chuẩn đoán |
終点 | CHUNG ĐIỂM | しゅうてん | trạm cuối cùng, ga cuối cùng |
粗筋 | THÔ CÂN | あらすじ | nét phác thảo, nét chính |
真空 | CHÂN KHÔNG | しんくう | chân không |
容積 | DUNG TÍCH | ようせき | dung tích |
上下 | THƯỢNG HẠ | じょうげ | trên và dưới, lên và xuống |
店屋 | ĐIẾM ỐC | みせや | cửa hàng, cửa hiệu, tiệm, quán |
氏名 | THỊ DANH | しめい | họ tên |
省略 | TỈNH LƯỢC | しょうりゃく | giản lược |
遊園地 | DU VIÊN ĐỊA | ゆうえんち | khu vực vui chơi, công viên giải trí |
破れる | PHÁ | やぶれる | bị rách |
職人 | CHỨC NHÂN | しょくにん | người lao động |
姪 | めい | cháu gái | |
迷信 | MÊ TÍN | めいしん | mê tín |
要旨 | YẾU CHỈ | ようし | cái cốt yếu, yếu tố cần thiết |
商社 | THƯƠNG XÃ | しょうしゃ | công ty thương mại |
燃やす | NHIÊN | もやす | đốt |
書店 | THƯ ĐIẾM | しょてん | cửa hàng sách |
緩い | HOÃN | ゆるい | lỏng lẻo, chậm rãi |
白髪 | BẠCH PHÁT | しらが | tóc bạc |
輸血 | THÂU HUYẾT | ゆけつ | truyền máu |
却って | KHƯỚC | かえって | ngược lại |
算数 | TOÁN SỔ | さんすう | phép toán |
防犯 | PHÒNG PHẠM | ぼうはん | sự phòng chống tội phạm |
Quay lại danh sách 1500 từ vựng N2
Bạn có thể ghé thăm để ủng hộ trang tại đây 👍