| Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
| 行進 | HÀNH TIẾN | こうしん | cuộc diễu hành, diễu hành |
| 尽くす | TẪN | つくす | cống hiến, phục vụ |
| 継ぎ目 | KẾ MỤC | つぎめ | chỗ nối, mối nối |
| 癌 | がん | bệnh ung thư | |
| 統治 | THỐNG TRÌ | とうじ | cai trị |
| 艶 | DIỄM | えん | độ bóng, sự nhẵn bóng |
| 囀る | さえずる | hót líu lo, hót ríu rít | |
| 付き合う | PHÓ HỢP | つきあう | kết bạn, hẹn hò, giao tiếp |
| 尽きる | TẪN | つきる | cạn sức, bị dùng hết |
| 接ぐ | TIẾP | つぐ | chắp, ghép |
| 継ぐ | KẾ | つぐ | kế thừa, kế nghiệp, nối ngôi, kế vị |
| 告げる | CÁO | つげる | báo, =知らせる |
| 杖 | つえ | cái gậy | |
| 造る | TẠO | つくる | làm ra, chế tạo (dùng với đồ vật lớn và số lượng chế tạo nhiều) |
| 危機 | NGUY KI | きき | khủng hoảng |
| 過密 | QUÁ MẬT | かみつ | đông đúc |
| 交互 | GIAO HỖ | こうご | sự tương tác lẫn nhau, hỗ trợ |
| 出合う | XUẤT HỢP | であう | gặp gỡ tình cờ |
| 出来物 | XUẤT LAI VẬT | できもの | người có khả năng |
| 伝説 | TRUYỀN THUYẾT | でんせつ | truyền thuyết, huyền thoại |
| 鉱業 | KHOÁNG NGHIỆP | こうぎょう | ngành khai khoáng, ngành khai thác mỏ |
| 過労 | QUÁ LAO | かろう | sự lao động vất vả, sự mệt mỏi quá sức |
| 改まる | CẢI | あらたまる | cải biến, sửa đổi |
| 配分 | PHỐI PHÂN | はいぶん | sự phân phát, sự phân phối |
| 果ない | QUẢ | はかない | vô tận |
| 久しい | CỬU | ひさしい | đã lâu, đã bao lâu nay |
| 展示 | TRIỂN KÌ | てんじ | sự trưng bày |
| 辛うじて | TÂN | かろうじて | khó khăn lắm mới … |
| 天体 | THIÊN THỂ | てんたい | thiên thể |
| 側 | TRẮC | かわ | bề, bên, phía |
| 電源 | ĐIỆN NGUYÊN | でんげん | nguồn điện, nút power |
| 体付き | THỂ PHÓ | からだつき | vóc dáng, dáng vẻ |
| 煌々と | こうこうと | rực rỡ, sáng ngời | |
| 栽培 | TÀI BỒI, BẬU | さいばい | sự trồng trọt |
| 借り | TÁ | かり | khoản nợ |
| 耕作 | CANH TÁC | こうさく | canh tác |
| 器 | KHÍ | うつわ | chậu, bát… |
| 点線 | ĐIỂM TUYẾN | てんせん | đường chấm chấm |
| 訴え | TỐ | うったえ | việc kiện cáo, việc tố tụng |
| 出鱈目 | XUẤT MỤC | でたらめ | cái linh tinh, cái tạp nhạp, nhảm nhí |
| 再発 | TÁI PHÁT | さいはつ | sự tái phát, sự tái diễn, (y học) sự tái phát (bệnh) |
| 割 | CÁT | かつ | sự phân chia, sự chia cắt |
| 統制 | THỐNG CHẾ | とうせい | sự điều khiển, sự điều chỉnh (do có quyền lực) |
| 天国 | THIÊN QUỐC | てんごく | thiên đường |
| 電線 | ĐIỆN TUYẾN | でんせん | đường dây điện |
| 絡む | LẠC | からむ | vướng mắc ,làm vướng vào, làm vướng mắc |
| 可愛い | KHẢ ÁI | かわいい | đáng yêu |
| 転任 | CHUYỂN NHÂM | てんにん | sự chuyển vị trí công tác, chuyển nhiệm vụ |
| 出くわす | XUẤT | でくわす | bắt gặp, tình cờ gặp |
| 交易 | GIAO DỊCH | こうえき | thương mại, buôn bán |
Quay lại danh sách 3000 từ vựng N1
Nếu thấy bài này có ích hãy ghé like fanpage tại đây 👍