できること
- 改まった形で思い出話などをして、お別れのスピーチができる。 Có thể kể lại những kỉ niệm và phát biểu lời chia tay với hình thức trang trọng.
転任のあいさつ(1) Chào hỏi khi chuyển công tác
皆様、本日は、私のためにこのような会を開いていただき、ありがとうございます。入社して以来、この営業部において、部長をはじめ先輩方のご指導のもとで、営業について一から学ぶことができ、大変幸運でした。仕事の進め方はもとより、取引先との付き合い方など本当に様々なことを教えていただき、心から感謝いたしております。特に部長の「人は失敗から学ぶものだ」という言葉は忘れられません。仕事をする上で大切なことを、まだまだたくさん学びたかったのですが、このたび大阪支社勤務を命じられ、残念ながらこの職場を離れることになりました。
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
転任 | CHUYỂN NHIỆM | てんにん | Việc chuyển công tác |
営業部 | DOANH NGHIỆP BỘ | えいぎょうぶ | Phòng kinh doanh |
指導 | CHỈ ĐẠO | しどう | Sự hướng dẫn, sự chỉ đạo |
幸運 | HẠNH VẬN | こううん | May mắn, tốt số |
取引先 | THỦ DẪN TIÊN | とりひきさき | Ở chỗ khách hàng |
付き合い | PHÓ HỢP | つきあい | Sự kết giao, sự kết bạn |
感謝 | CẢM TẠ | かんしゃ | Cảm tạ, biết ơn, cảm ơn |
職場 | CHỨC TRƯỜNG | しょくば | Chỗ làm, văn phòng làm việc |
— | —– | —– | —– |
状態 | TRẠNG THÁI | じょうたい | Trạng thái, tình trạng |
遺伝子 | DI TRUYỀN TỬ | いでんし | Di truyền gen |
契約 | KHẾ ƯỚC | けいやく | Hợp đồng, khế ước |
気を遣う | KHÍ KHIỂN | きをつかう | Quan tâm |
政治家 | CHÍNH TRỊ GIA | せいじか | Nhà chính trị, chính khách |
大統領 | ĐẠI THỐNG LÃNH | だいとうりょう | Tổng thống, chủ tịch |
健康 | KIỆN KHANG | けんこう | Sức khỏe |
生活瞬間 | SINH HOẠT THUẤN GIAN | せいかつしゅんかん | Khoảnh khắc cuộc sống |
新作 | TÂN TÁC | しんさく | Tác phẩm mới |
入荷 | NHẬP HÀ | にゅうか | Nhập hàng |
著名人 | TRƯỚC DANH NHÂN | ちょめいじん | Người nổi tiếng |
講師 | GIẢNG SƯ | こうし | Người diễn thuyết, người dạy |
自然環境 | TỰ NHIÊN HOÀN CẢNH | しぜんかんきょう | Môi trường tự nhiên |
夫婦 | PHU PHỤ | ふうふ | Vợ chồng, phu phụ |
従業員 | TÙNG NGHIỆP VIÊN | じゅうぎょういん | Nhân viên, công nhân |
介護 | GIỚI HỘ | かいご | Chăm nom, nuôi dưỡng |
海岸 | HẢI NGẠN | かいがん | Bờ biển, bãi biển |
睡眠 | THỤY MIÊN | すいみん | Giấc ngủ |
優秀 | ƯU TÚ | ゆうしゅう | Xuất sắc ưu tú, xuất chúng |
犯罪防止 | PHẠM TỘI PHÒNG CHỈ | はんざいぼうし | Phòng chống tội phạm |
寿司 | THỌ TI | すし | Món ăn sushi của Nhật |
口答え | KHẨU ĐÁP | くちごたえ | Sự cãi lại |
反抗 | PHẢN KHÁNG | はんこう | Sự phản kháng |
褒める | BAO | ほめる | Khen ngợi, ca ngợi |
失恋 | THẤT LUYẾN | しつれん | Thất tình |
就職活動 | TỰU CHỨC HOẠT ĐỘNG | しゅうしょくかつどう | Hoạt động xin việc |
国際関係 | QUỐC TẾ QUAN HỆ | こくさいかんけい | Quan hệ quốc tế |
新店舗 | TÂN ĐIẾM PHỐ | しんてんぽ | Cửa hàng mới |
農業 | NÔNG NGHIỆP | のうぎょう | Nông nghiệp |
Tab 4 content goes here.