できること
- 会議で説明したり、意見を言ったりできる。
Có thể giải thích hoặc nêu ý kiến trong cuộc họp.
ウォーキングシューズの開発(2) Phát triển thị trường giầy đi bộ
川口:ええ。だから新た商品を作るとしたら、ファッション性も重視しないと。
山下:おしゃれで、疲れない靴ということですよね。
川口:ええ。作る以上は、今までにないものを作りたいですね。
山下:デザイン次第で、ヒット商品になりますよ。
川口:この業界も競争が厳しくなる一方ですけど、ニーズに合った商品なら絶対売れますよね。
山下:それじゃ、新製品の開発に先立って、アンケートが必要になりますね。
川口:そうですね。市場調査をした上で、若い社会人の声にこたえた「見た目もよくて機能性抜群」の商品を考えましょう。
Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
ファッション | ファッション | Thời trang | |
おしゃれ | おしゃれ | Sự ăn diện, trưng diện | |
競争 | CẠNH TRANH | きょうそう | Đua tranh, ganh đua |
ニーズ | ニーズ | Nhu cầu | |
市場 | THỊ TRƯỜNG | しじょう | Thị trường |
機能 | CƠ/KY NĂNG | きのう | Chức năng |
抜群 | BẠT QUẦN | ばつぐん | Nổi bật, vô song |
— | —– | —– | —– |
庭付き | ĐÌNH PHÓ | にわつき | Nhà có vườn |
一戸建 | NHẤT HỘ KIẾN | いっこだて | Nhà riêng biệt |
犯人 | PHẠM NHÂN | はんにん | Tội phạm, thủ phạm |
盗む | ĐẠO | ぬすむ | Ăn cắp, ăn trộm |
出版 | XUẤT BẢN | しゅっぱん | Phát hành, xuất bản |
ロマンチック | ロマンチック | Lãng mạn | |
ホラ | ホラ | Kinh dị | |
天候 | THIÊN HẬU | てんこう | Khí hậu, điều kiện thời tiết |
了承 | LIỄU THỪA | りょうしょう | Chấp nhận, thừa nhận |
審査 | THẨM TRA | しんさ | Sự thẩm tra, kiểm tra |
納期 | NẠP KỲ | のうき | Ngày giao hàng, ngày thanh toán |
漁船 | NGƯ THUYỀN | ぎょせん | Thuyền (tàu) đánh cá |
グローバル | グローバル | Toàn cầu | |
汚職事件 | Ô CHỨC SỰ KIỆN | おしょくじけん | Vụ tham ô |
政府 | CHÍNH/CHÁNH PHỦ | せいふ | Chính phủ, nhà cầm quyền |
試食会 | THÍ THỰC HỘI | ししょくかい | Hội nếm thử đồ ăn |
舞台 | VŨ ĐÀI | ぶたい | Sân khấu, bục diễn |
警備 | CẢNH BỊ | けいび | Bảo vệ |
機関 | CƠ/KY QUAN | きかん | Cơ quan, hệ thống |
発達 | PHÁT ĐẠT | はったつ | Sự phát triển, sự lớn mạnh |
範囲 | PHẠM VI | はんい | Phạm vi, hạn mức |
進路 | TIẾN/TẤN LỘ | しんろ | Tiến độ |
印鑑 | ẤN GIÁM | いんかん | Con dấu, chữ ký, dấu |
構造 | CẤU TẠO | こうぞう | Cấu trúc, cấu tạo, cơ cấu |
アンコール | アンコール | Yêu cầu biểu diễn lại | |
リクエスト | リクエスト | Yêu cầu, đề nghị | |
声援 | THANH VIỆN/VIÊN | せいえん | Cổ vũ, động viên |
循環バス | TUẦN HOÀN | じゅんかんばす | Xe bus chạy vòng quanh |
ドラマ | ドラマ | Vở kịch, phim | |
視聴者 | THỊ THÍNH GIẢ | しちょうしゃ | Người xem truyền hình |
Tab 4 content goes here.