Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.身 | THÂN | しん/み | |
身長 | THÂN TRƯỞNG | しんちょう | Chiều cao |
独身 | ĐỘC THÂN | どくしん | Độc thân |
身分 | THÂN PHẦN | みぶん | Vị trí xã hội |
刺身 | THÍCH THÂN | さしみ | Món sashimi |
2.酒 | TỬU | しゅ/さけ/さか | |
日本酒 | NHẬT BẢN TỬU | にほんしゅ | Rượu Nhật |
料理酒 | LIỆU LÝ TỬU | りょうりしゅ | Rượu dùng nấu ăn |
お酒 | TỬU | おさけ | Rượu |
酒屋 | TỬU ỐC | さかや | Quán rượu |
3.吸 | HẤP | きゅう/す・う | |
呼吸 | HÔ HẤP | こきゅう | Hô hấp, thở |
吸う | HẤP | すう | Hút (thuốc) |
4.欲 | DỤC | よく/ほ・しい | |
食欲 | THỰC DỤC | しょくよく | Sự thèm ăn, ngon miệng |
意欲 | Ý DỤC | いよく | Mong muốn, ước muốn, động lực, hăng hái |
欲しい | DỤC | ほしい | Muốn, mong |
5.眠 | MIÊN | みん/ ねむ・い/ねむ・る | |
睡眠 | THỤY MIÊN | すいみん | Giấc ngủ |
眠い | MIÊN | ねむい | Buồn ngủ |
眠る | MIÊN | ねむる | Ngủ |
6.疲 | BÌ | つかれ・る | |
疲れる | BÌ | つかれる | Mệt mỏi |
7.息 | TỨC | いき | |
息 | TỨC | いき | Hơi thở |
息切れ | TỨC THIẾT | いきぎれ | Hết hơi, hụt hơi |
息子 | TỨC TỬ | むすこ | Con trai |
8.呼 | HÔ | こ/よ・ぶ | |
呼吸 | HÔ HẤP | こきゅう | Hô hấp, thở |
呼ぶ | HÔ | よぶ | Gọi, kêu |