Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.在 | TẠI | ざい | |
不在 | BẤT TẠI | ふざい | Vắng mặt |
現在 | HIỆN TẠI | げんざい | Hiện tại |
2.取 | THỦ | と・る | |
取る | THỦ | とる | Lấy, hái, ngắt |
受け取る | THỤ THỦ | うけとる | Nhận, lấy |
受取人 | THỤ THỦ NHÂN | うけとりにん | Người nhận |
3.預 | DỰ | よ/あず・ける/あず・かる | |
預金 | DỰ KIM | よきん | Tiền gửi |
預ける | DỰ | あずける | Gửi, giao phó |
4.衣 | Y | い | |
衣類 | Y LOẠI | いるい | Quần áo vải vóc |
衣服 | Y PHỤC | いふく | Quần áo |
5.参 | THAM | さん/まい・る | |
参加 | THAM GIA | さんか | Tham gia |
参考書 | THAM KHẢO THƯ | さんこうしょ | Sách tham khảo |
参る | THAM | まいる | Đến, đi (khiêm nhường) |
6.達 | ĐẠT | たつ | |
上達 | THƯỢNG ĐẠT | じょうたつ | Tiến bộ, tiến triển |
速達 | TỐC ĐẠT | そくたつ | Giao hàng nhanh |
友達 | HỮU ĐẠT | ともだち | Bạn bè |
7.勤 | CẦN | きん/つと・める | |
通勤 | THÔNG CẦN | つうきん | Đi làm |
勤める | CẦN | つとめる | Làm việc |
8.帯 | ĐỚI | たい/おび | |
携帯 (電話) | HUỀ ĐỚI | けいたい | ĐIện thoại di động |
時間帯 | THỜI GIAN ĐỚI | じかんたい | Khoảng thời gian |
帯 | ĐỚI | おび | Dây đeo, thắt lưng obi |