Từ | Âm Hán | Cách Đọc | Ý Nghĩa |
1.申 | THÂN | しん もう・す | |
申し込む | THÂN NHẬP | もうしこむ | Đăng ký |
申込書 | THÂN NHẬP THƯ | もうしこみしょ | Đơn đăng ký |
申告 | THÂN CÁO | しんこく | Tờ khai |
申請 | THÂN THỈNH | しんせい | Đơn đề nghị, yêu cầu |
申す | THÂN | もうす | Nói (lịch sự) |
申し上げる | THÂN THƯỢNG | もうしあげる | Nói (lịch sự, trang trọng) |
2.記 | KÝ | き/しる・す | |
記入 | KÝ NHẬP | きにゅう | Ghi vào |
日記 | NHẬT KÝ | にっき | Nhật ký |
記号 | KÝ HIỆU | きごう | Ký hiệu |
記事 | KÝ SỰ | きじ | Ký sự |
3.例 | LỆ | れい たと・えば | |
例 | LỆ | れい | Ví dụ |
例えば | LỆ | たとえば | Ví dụ |
4.齢 | LINH | れい | |
年齢 | NIÊN LINH | ねんれい | Tuổi |
高齢 | CAO LINH | こうれい | Tuổi cao |
5.歳 | TUẾ | さい | |
~歳 | TUẾ | さい | (mấy) Tuổi |
二十歳 | NHỊ THẬP TUẾ | はたち・にじゅうさい | 20 tuổi |
6.性 | TÍNH | せい | |
性別 | TÍNH BIỆT | せいべつ | Giới tính |
性格 | TÍNH CÁCH | せいかく | Tính cách |
女性 | NỮ TÍNH | じょせい | Nữ |
男性 | NAM TÍNH | だんせい | Nam |
7.連 | LIÊN | れん | |
連休 | LIÊN HƯU | れんきゅう | Kỳ nghỉ |
連れて行く | LIÊN HÀNH | つれていく | Dắt đi… |
連れて来る | LIÊN LAI | つれてくる | Dắt về… |
8.絡 | LẠC | らく | |
連絡 | LIÊN LẠC | れんらく | Liên lạc, liên hệ |