Kanji N3 – Bài 4_4

Từ Âm Hán Cách Đọc Ý Nghĩa
1. THÂN しん もう・す
申し込む THÂN NHẬP もうしこむ Đăng ký
申込書 THÂN NHẬP THƯ もうしこみしょ Đơn đăng ký
申告 THÂN CÁO しんこく Tờ khai
申請 THÂN THỈNH しんせい Đơn đề nghị, yêu cầu
申す THÂN もうす Nói (lịch sự)
申し上げる THÂN THƯỢNG もうしあげる Nói (lịch sự, trang trọng)
2. き/しる・す
記入 KÝ NHẬP きにゅう Ghi vào
日記 NHẬT KÝ にっき Nhật ký
記号 KÝ HIỆU きごう Ký hiệu
記事 KÝ SỰ きじ Ký sự
3. LỆ れい たと・えば
LỆ れい Ví dụ
例えば LỆ たとえば Ví dụ
4. LINH れい
年齢 NIÊN LINH ねんれい Tuổi
高齢 CAO LINH こうれい Tuổi cao
5. TUẾ さい
~歳 TUẾ さい (mấy) Tuổi
二十歳 NHỊ THẬP TUẾ はたち・にじゅうさい 20 tuổi
6. TÍNH せい
性別 TÍNH BIỆT せいべつ Giới tính
性格 TÍNH CÁCH せいかく Tính cách
女性 NỮ TÍNH じょせい Nữ
男性 NAM TÍNH だんせい Nam
7. LIÊN れん
連休 LIÊN HƯU れんきゅう Kỳ nghỉ
連れて行く LIÊN HÀNH つれていく Dắt đi…
連れて来る LIÊN LAI つれてくる Dắt về…
8. LẠC らく
連絡 LIÊN LẠC れんらく Liên lạc, liên hệ

Share:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *